Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Các dân tộc Việt Nam Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140114041021501 Lớp ưu tiên: CĐ VNH 1_K15
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531390014 Trần Tài Anh               8 Đủ điều kiện
2 1531390002 Vũ Thị Cúc 8.5                8.5 Đủ điều kiện
3 1531390006 Nguyễn Văn Cường 8.5                8.5 Đủ điều kiện
4 1531390009 Vũ Văn Đức               8 Đủ điều kiện
5 1531390008 Đậu Thị Hà               9 Đủ điều kiện
6 1531390004 Ngô Thị Hà 9.5                9.5 Đủ điều kiện
7 1531390023 Đình Thị Hiền               9 Đủ điều kiện
8 1531390017 Trần Thị Hoa             30    0 Học lại
9 1531390013 Nguyễn Thị Hòe               9 Đủ điều kiện
10 1531390027 Nguyễn Thị Hồng               8 Đủ điều kiện
11 1531390022 Nguyễn Quốc Hưng               8 Đủ điều kiện
12 1531390003 Trương Thị Ngọc Huyền               8 Đủ điều kiện
13 1531390024 Vũ Thị Lan               8 Đủ điều kiện
14 1531390016 Phạm Hoàng Hải Long               9 Đủ điều kiện
15 1531390010 Trương Thị Mai               8 Đủ điều kiện
16 1531390018 Nguyễn Thị Ngân 8.5                8.5 Đủ điều kiện
17 1531390015 Nguyễn Thị Nguyệt             30    0 Học lại
18 1531390026 Lưu Lan Oanh               8 Đủ điều kiện
19 1531390011 Nguyễn Thị Thu Quỳnh               8 Đủ điều kiện
20 1531390020 Tạ Thị Thùy               8 Đủ điều kiện
21 1531390007 Trần Thị Trang               8 Đủ điều kiện
22 1531390005 Vương Thị Thu Trang               8 Đủ điều kiện
23 1531390012 Nguyễn Thế Trung               8 Đủ điều kiện
24 1531390021 Kiều Thanh Tuyền 8.5                8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.