Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 12:05 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành thiết kế trang phục 1
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140104041661503
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 3_K15
Trang
Từ
1
đến
30
của
91
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1531100224
Đỗ Như Anh
8
7
7.5
Đủ điều kiện
2
1531100194
Nguyễn Thị Lan Anh
8
8
8
Đủ điều kiện
3
1531100190
Nguyễn Thị Ngọc Anh
0
0
0
Học lại
4
1531100229
Bùi Thị Biển
7
8
7.5
Đủ điều kiện
5
1531100230
Phạm Thị Cảnh
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
6
1531100173
Trần Thị Đào
8
7
7.5
Đủ điều kiện
7
1531100234
Nguyễn Thị Định
7
7
7
Đủ điều kiện
8
1531100235
Hoàng Thị Dung
8
8
8
Đủ điều kiện
9
1531100201
Nguyễn Thị Dung
7
7
7
Đủ điều kiện
10
1531100239
Nguyễn Thị Thùy Dương
7.5
7.5
7.5
Đủ điều kiện
11
1531100196
Bùi Huy Hà
7
8
7.5
Đủ điều kiện
12
1531100206
Đặng Thị Hà
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
13
1531100168
Nguyễn Thị Thu Hà
8
8
8
Đủ điều kiện
14
1531100187
Trần Thu Hà
0
0
0
Học lại
15
1531100255
Vũ Thị Thu Hà
7
7
7
Đủ điều kiện
16
1531100169
Đoàn Thị Hằng
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
17
1531100211
Hoàng Thị Hằng
7.5
7.5
7.5
Đủ điều kiện
18
1531100233
Trần Thị Hằng
0
0
0
Học lại
19
1531100244
Nguyễn Thị Hào
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
20
1531100197
Bùi Thị Hậu
7
7
7
Đủ điều kiện
21
1531100262
Phạm Văn Hậu
7
7
7
Đủ điều kiện
22
1531100223
Bùi Thị Hiền
7
7
7
Đủ điều kiện
23
1531100232
Lê Thị Hoa
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
24
1531100208
Nguyễn Thị Hoa
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
25
1531100254
Thái Ngọc Hoa
0
0
0
Học lại
26
1531100236
Tống Thị Hòa
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
27
1531100273
Đoàn Thị Hoài
0
0
0
Học lại
28
1531100243
Nguyễn Thị Hoài
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
29
1531100237
Nguyễn Xuân Hoài
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
30
1531100220
Ngô Thị Huế
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
91
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.