Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 12:14 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh chuyên ngành (May)
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011304371401
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 1_K14
Trang
Từ
1
đến
30
của
33
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431100032
Ngô Đức ánh
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
2
0641100070
Vũ Văn Đạt
8
8.5
3
8.3
Đủ điều kiện
3
1431100027
Nguyễn Thị Duyên
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
4
1431100012
Nguyễn Thùy Duyên
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
5
1331110043
Dương Văn Giang
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
6
1431100044
Trần Thị Ninh Giang
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
7
1431100068
Vũ Thị Hà
8.5
9
3
8.8
Đủ điều kiện
8
1431100085
Nguyễn Thị Hằng
7.5
8.5
9
8
Đủ điều kiện
9
1431100036
Hoàng Thị Hiền
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
10
1431100021
Nguyễn Thị Hiền
7
7.5
6
7.3
Đủ điều kiện
11
1431100071
Phạm Thị Hoa
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
12
1431100018
Nguyễn Thị Hoài
7.5
8
9
7.8
Đủ điều kiện
13
1431100079
Nguyễn Thị Huê
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
14
1431100064
Nguyễn Thị Thu Hương
8
8.5
9
8.3
Đủ điều kiện
15
1431100017
Lê Thị Huyền
7.5
8
9
7.8
Đủ điều kiện
16
1431100037
Vũ Thị Thanh Huyền
7
0
24
3.5
Học lại
17
1431100011
Hoàng Thị Kiều
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
18
1431100058
Đồng Thị Lệ
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
19
1431100060
Nguyễn Thị Thuỳ Linh
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
20
1431100051
Nguyễn Thị Hồng Loan
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
21
1431100067
Trần Thanh Long
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
22
1431100033
Nguyễn Thị Luyến
7.5
8
6
7.8
Đủ điều kiện
23
1431100052
Đỗ Thị Mai
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
24
1431100048
Mai Thị Mến
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
25
1431100008
Nguyễn Thị Hà Mi
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
26
1431100016
Nguyễn Thị My
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
27
1431100062
Nguyễn Thị Nga
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
28
1431100061
Đỗ Thị Ngà
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
29
1431100006
Nguyễn Thị Ngân
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
30
1431100069
Trương Thị Hồng Nhung
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
33
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.