Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (May) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011304371401 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 1_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 33 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431100032 Ngô Đức ánh             8.5 Đủ điều kiện
2 0641100070 Vũ Văn Đạt 8.5              8.3 Đủ điều kiện
3 1431100027 Nguyễn Thị Duyên 8.5              8.3 Đủ điều kiện
4 1431100012 Nguyễn Thùy Duyên 8.5              8.8 Đủ điều kiện
5 1331110043 Dương Văn Giang             7.5 Đủ điều kiện
6 1431100044 Trần Thị Ninh Giang 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
7 1431100068 Vũ Thị Hà 8.5              8.8 Đủ điều kiện
8 1431100085 Nguyễn Thị Hằng 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
9 1431100036 Hoàng Thị Hiền 7.5              7.3 Đủ điều kiện
10 1431100021 Nguyễn Thị Hiền 7.5              7.3 Đủ điều kiện
11 1431100071 Phạm Thị Hoa             7.5 Đủ điều kiện
12 1431100018 Nguyễn Thị Hoài 7.5              7.8 Đủ điều kiện
13 1431100079 Nguyễn Thị Huê 7.5              7.8 Đủ điều kiện
14 1431100064 Nguyễn Thị Thu Hương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
15 1431100017 Lê Thị Huyền 7.5              7.8 Đủ điều kiện
16 1431100037 Vũ Thị Thanh Huyền           24    3.5 Học lại
17 1431100011 Hoàng Thị Kiều 8.5              8.8 Đủ điều kiện
18 1431100058 Đồng Thị Lệ 7.5              7.8 Đủ điều kiện
19 1431100060 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
20 1431100051 Nguyễn Thị Hồng Loan 7.5              7.8 Đủ điều kiện
21 1431100067 Trần Thanh Long 7.5              7.8 Đủ điều kiện
22 1431100033 Nguyễn Thị Luyến 7.5              7.8 Đủ điều kiện
23 1431100052 Đỗ Thị Mai 8.5              8.3 Đủ điều kiện
24 1431100048 Mai Thị Mến 8.5              8.8 Đủ điều kiện
25 1431100008 Nguyễn Thị Hà Mi 7.5              7.8 Đủ điều kiện
26 1431100016 Nguyễn Thị My 8.5              8.3 Đủ điều kiện
27 1431100062 Nguyễn Thị Nga 8.5              8.3 Đủ điều kiện
28 1431100061 Đỗ Thị Ngà 7.5              7.8 Đủ điều kiện
29 1431100006 Nguyễn Thị Ngân 7.5              7.8 Đủ điều kiện
30 1431100069 Trương Thị Hồng Nhung 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 33 bản ghi.