Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tậpTrang bị điện Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010704451402 Lớp ưu tiên: CÐ KTĐ(C04) 2_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 69 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431040116 Lê Công Tuấn Anh               7 Đủ điều kiện
2 1431040169 Lê Văn Anh               7 Đủ điều kiện
3 1431040121 Lê Vượng Anh               9 Đủ điều kiện
4 1431040094 Nguyễn Việt Anh               7 Đủ điều kiện
5 1431040149 Đào Văn Bảo 10                9.5 Đủ điều kiện
6 1431040181 Bùi Đắc Chí               7.5 Đủ điều kiện
7 1431040092 Nguyễn Văn Chí               6.5 Đủ điều kiện
8 1431040166 Phạm Sĩ Chính               8.5 Đủ điều kiện
9 1431040113 Nguyễn Đức Công 10                8 Đủ điều kiện
10 1431040111 Thân Văn Công 10                9 Đủ điều kiện
11 1431040097 Hoàng Văn Cường               0 Học lại
12 1431040177 Lê Đăng Đại               7 Đủ điều kiện
13 1431040157 Nhữ Đình Đại               9 Đủ điều kiện
14 1431040122 Trần ánh Điện               9 Đủ điều kiện
15 1431040131 Nguyễn Văn Điệu               7 Đủ điều kiện
16 1431040120 Lê Hồng Đức               7 Đủ điều kiện
17 1431040152 Nguyễn Tấn Dũng               9 Đủ điều kiện
18 1431040147 Vũ Đình Dũng               9 Đủ điều kiện
19 1431040145 Ngọ Văn Dương               7.5 Đủ điều kiện
20 1431040110 Đinh Văn Dưỡng               8 Đủ điều kiện
21 1431040126 Nguyễn Văn Hải               6 Đủ điều kiện
22 1431040161 Vương Văn Hải               8 Đủ điều kiện
23 1431040176 Đoàn Duy Hào               7 Đủ điều kiện
24 1431040114 Nguyễn Đình Hoàn               0 Học lại
25 1431040112 Nguyễn Thị Hoàn               7 Đủ điều kiện
26 1431040099 Đỗ Văn Hùng               9 Đủ điều kiện
27 1431040172 Phạm Văn Hùng               0 Học lại
28 1431040104 Phạm Văn Khanh               7 Đủ điều kiện
29 1431040156 Phùng Đăng Khoa               1.5 Học lại
30 1431040137 Lê Bá Khương               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 69 bản ghi.