Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập PLC Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010704411401 Lớp ưu tiên: CÐ KTĐ(C04) 1_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 82 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431040041 Ngô Xuân An               8 Đủ điều kiện
2 1431040056 Trần Kế Ân 10  10                10 Đủ điều kiện
3 1431040026 Hoàng Ngọc Anh 10                9 Đủ điều kiện
4 1431040037 Nguyễn Tuấn Anh               8 Đủ điều kiện
5 1431040049 Vũ Quốc Bảo               8 Đủ điều kiện
6 1431040028 Nguyễn Văn Bình 10  10                10 Đủ điều kiện
7 1431040035 Nguyễn Văn Cầu               8 Đủ điều kiện
8 1431040009 Vũ Hoàng Chiến               4 Học lại
9 1431040013 Hoàng Văn Cương               8 Đủ điều kiện
10 1431040016 Lê Sỹ Đại               8.5 Đủ điều kiện
11 1431040068 Cao Quốc Đạt               8 Đủ điều kiện
12 1431040003 Nguyễn Văn Đạt               9 Đủ điều kiện
13 1431040018 Tống Xuân Đoan               8.5 Đủ điều kiện
14 1431040078 Đinh Văn Đoàn               7 Đủ điều kiện
15 0641040136 Trần Công Đoàn               4 Học lại
16 1431040066 Nguyễn Văn Đôn               7.5 Đủ điều kiện
17 1431040061 Trần Đình Đồng               7 Đủ điều kiện
18 1431040047 Đặng Văn Du               8.5 Đủ điều kiện
19 1431040069 Lã Văn Du               8 Đủ điều kiện
20 1431040081 Kim Anh Đức               9 Đủ điều kiện
21 1431040014 Trần Bá Đức               8.5 Đủ điều kiện
22 1431040082 Vũ Văn Dũng 10                9 Đủ điều kiện
23 1431040012 Nguyễn Long Giang               7 Đủ điều kiện
24 1431040063 Nguyễn Thị Giang 10  10                10 Đủ điều kiện
25 0931040308 Nguyễn Trường Giang               0.5 Học lại
26 1431040024 Lê Mạnh Hà 10                9.5 Đủ điều kiện
27 1431040050 Phạm Văn Hà 10  10                10 Đủ điều kiện
28 1431040080 Vũ Xuân Hà 10                9.5 Đủ điều kiện
29 1431040020 Vũ Thị Thanh Hải               8 Đủ điều kiện
30 1431040070 Nguyễn Trung Hiếu               8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 82 bản ghi.