Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế thời trang 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140104041501501 Lớp ưu tiên: CÐ TKTT(C11) 1_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531110058 Bùi Lan Anh             8 Đủ điều kiện
2 1531110035 Hoàng Quỳnh Anh 7.5  7.5  8.5              7.8 Đủ điều kiện
3 1531110031 Nguyễn Thị Ngọc Bích             8 Đủ điều kiện
4 1531110005 Nguyễn Bảo Chung             0 Học lại
5 1531110059 Hệ Thị Kim Đức 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
6 1531110025 Nguyễn Thị Dung 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
7 1531110041 Nguyễn Khương Duy             0 Học lại
8 1531110052 Lê Văn Hà 7.5              7.2 Đủ điều kiện
9 1531110038 Tạ Thị Thu Hà             0 Học lại
10 1531110003 Nguyễn Thị Thanh Hải 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
11 1531110007 Lê Thị Hằng 7.5              7.2 Đủ điều kiện
12 1531110051 Nguyễn Thị Hằng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
13 1531110047 Trần Thị Hằng 7.5              7.5 Đủ điều kiện
14 1531110055 Nguyễn Thị Hảo             7.3 Đủ điều kiện
15 1531110044 Lê Thị Hiền             0 Học lại
16 1531110008 Nguyễn Thị Hoà 7.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
17 1531110001 Nguyễn Đức Hoàng 8.5              8.2 Đủ điều kiện
18 1531110054 Phạm Thị Huê             0 Học lại
19 1531110023 Trần Thế Hùng 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
20 1531110004 Vũ Mạnh Hùng 7.5              7.2 Đủ điều kiện
21 1531110045 Đỗ Thị Đào Hương 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
22 1531110011 Nguyễn Thị Hương 7.5              7.2 Đủ điều kiện
23 1531110027 Nguyễn Thị Hương 7.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
24 1531110050 Nguyễn Thị Thuỳ Hương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
25 1531110046 Thiều Thị Thu Hương 7.5  7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
26 1531110062 Lê Thị Huyền 9.5  9.5              9 Đủ điều kiện
27 1531110028 Lê Thị Phương Lan 8.5              8.8 Đủ điều kiện
28 1531110018 Nguyễn Dương Bảo Linh 7.5  7.5              8 Đủ điều kiện
29 1531110040 Hoàng Thị Luyến 8.5              7.5 Đủ điều kiện
30 1531110010 Hoàng Thị Mai 8.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.