Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 15:43 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vật lý
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140110031100905
Lớp ưu tiên:
ĐH May 3_K9
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0941100187
Lại Việt Anh
6
7
7.5
2
0
4.9
Đủ điều kiện
2
0941100246
Nguyễn Thị Phương Anh
4
7.5
5.5
0
5.6
Đủ điều kiện
3
0941100183
Nguyễn Tú Anh
7.5
8.5
8
0
8
Đủ điều kiện
4
0941100191
Nguyễn Thị Bích
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
5
0941100213
Nguyễn Thị Ngọc Bích
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
6
0941100220
Vũ Thị Chiên
9
7
2
0
5
Đủ điều kiện
7
0941100195
Trịnh Thị Cúc
9
7.5
5
0
6.6
Đủ điều kiện
8
0941100249
Phạm Thị Diễm
5
7.5
3
0
4.6
Đủ điều kiện
9
0941100211
Nguyễn Thị Dịu
7
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
10
0941100253
Nguyễn Thuỳ Dung
7
7
7
3
0
5.4
Đủ điều kiện
11
0941100227
Trần Thị Duyên
6
7.5
2
0
4.4
Đủ điều kiện
12
0941100223
Đào Thị Giang
5
7
4
0
5
Đủ điều kiện
13
0941100254
Đào Thị Thu Hà
8.5
7
6
0
6.9
Đủ điều kiện
14
0941100189
Dương Thị Hà
8
7
4
0
5.8
Đủ điều kiện
15
0941100235
Nguyễn Thị Hà
8
9
7
2
0
5.6
Đủ điều kiện
16
0941100174
Đỗ Thị Hải
8
7
3
0
5.3
Đủ điều kiện
17
0941100241
Hoàng Thị Hằng
5
7.5
7
5
6.6
Đủ điều kiện
18
0941100204
Đoàn Thị Hạnh
8
7
2
0
4.8
Đủ điều kiện
19
0941100205
Nguyễn Thị Hảo
9
7.5
5.5
0
6.9
Đủ điều kiện
20
0941100217
Nguyễn Thị Thu Hiền
5
7.5
8
0
7.1
Đủ điều kiện
21
0941100528
Nguyễn Thị Hiếu
7
7.5
8
0
7.6
Đủ điều kiện
22
0941100202
Hoàng Thị Hoa
5.5
7.5
5
0
5.8
Đủ điều kiện
23
0941100186
Lê Thị Hoa
9
7
4
0
6
Đủ điều kiện
24
0941100216
Nguyễn Thị Phương Hoa
7
7
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
25
0941100185
Lê Thị Hoài
9
9
8
4
0
6.8
Đủ điều kiện
26
0941100218
Bùi Thị Huệ
9
8
5.5
0
7
Đủ điều kiện
27
0941100230
Nguyễn Thị Huệ
8
10
8
5.5
0
7.4
Đủ điều kiện
28
0941100236
Ngô Thị Hương
10
7
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
29
0941100252
Phạm Thị Thu Hương
9
7
5.5
0
6.8
Đủ điều kiện
30
0941100194
Phạm Thị Lan
7
7
5.5
0
6.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.