Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tiện nâng cao Trình độ: TCCN
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 042305766001 Lớp ưu tiên: TC CKCT 1_ K60_K60
Trang       Từ 1 đến 30 của 64 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 6021010052 Nguyễn Hoàng Anh             8.8
2 6021010003 Đoàn Văn Chung             7
3 6021010033 Trương Văn Công             0
4 6021010014 Trần Công Cương             7.5
5 5921010091 Nguyễn Đình Cường             5.8
6 6021010078 Nguyễn Văn Cường             0
7 6021010015 Biện Văn Định             8
8 6021010055 Nguyễn An Đoàn             8
9 6021010065 Đỗ Thiện Đức             8.3
10 6021010005 Dương Văn Dũng             8
11 6021010009 Lê Minh Dũng             8
12 6021010074 Lưu Ngọc Dũng             7.8
13 6021010050 Mai Ngọc Dũng             8
14 5921010042 Vi Tiến Dũng             0
15 5721010365 Nguyễn Văn Duy             8
16 6021010007 Bùi Văn Hiếu             8
17 5921010209 Nguyễn Đức Hiếu             0
18 6021010041 Nguyễn Trung Hiếu             0
19 6021010030 Trịnh Huy Hiệu             8
20 6021010066 Mai Văn Hợp             7.8
21 6021010022 Bùi Xuân Hùng             8.3
22 6021010072 Nguyễn Văn Hùng             6.8
23 6021010081 Nguyễn Văn Hùng             7
24 6021010018 Nguyễn Văn Khang             7.5
25 6021010091 Nguyễn Văn Kiểm             7.5
26 6021010082 Lê Tiến Long             8
27 5921010088 Bùi Văn Luân             0
28 6021010085 Trịnh Trọng Minh             8
29 6021010001 Nguyễn Văn Nền             8
30 6021010046 Nguyễn Bảo Ngọc             6
Trang       Từ 1 đến 30 của 64 bản ghi.