Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành về điều khiển tự động Trình độ: TCCN
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 040805436001 Lớp ưu tiên: TC Điện tử 1_K60_K60
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 6021050038 Nguyễn Đức Anh           7
2 6021050093 Hoàng Ngọc ánh           8
3 6021050040 Giáp Văn Bằng           7
4 6021050104 Nguyễn Đình Báo           6.5
5 6021050011 Vũ Văn Chỉnh 10            8.3
6 6021050094 Chu Thành Công 10            7.8
7 6021050084 Phạm Thanh Cương           7.8
8 5921050207 Lê Bá Cường         0
9 6021050008 Nguyễn Huy Cường 10            8.3
10 6021050080 Ngô Văn Đàm           7.5
11 6021050074 Nguyễn Tất Đạt           8
12 6021050036 Nguyễn Văn Diệm 10            8.8
13 6021050123 Kim Văn Đông 10            8.5
14 6021050051 Lê Duy Đông           5
15 6021050012 Vũ Thành Đồng           6
16 6021050122 Hoàng Minh Đức           6.3
17 6021050076 Phùng Ngọc Đức           1.8
18 5921050175 Trần Văn Giang           0
19 6021050097 Đào Mạnh Hải 10            8.5
20 6021050045 Đào Việt Hải           7.5
21 6021050001 Lê Văn Hân 10            8.3
22 6021050088 Nguyễn Doãn Hạnh 10            9
23 6021050023 Dương Văn Hậu 10  10            8.5
24 6021050009 Dương Văn Hoàng 10            8.5
25 5921050026 Hoàng Văn Hùng           0
26 6021050002 Lê Văn Hùng           7.5
27 6021050108 Nguyễn Xuân Hùng           8.5
28 6021050091 Đinh Quốc Hưng 10            8.5
29 6021050085 Nguyễn Văn Huy           6
30 6021050052 Nguyễn Văn Huỳnh           5
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.