Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 28/03/2024, 21:46 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Trang phục các dân tộc Việt Nam
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140104041731601
Lớp ưu tiên:
CÐ TKTT(C11) 1_K16
Trang
Từ
1
đến
22
của
22
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631110005
Nguyễn Thị An
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
2
1631110025
Lê Minh Bảo
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
3
1631110024
Ngô Thị Thúy Bông
0
0
0
Đủ điều kiện
4
1631110011
Nguyễn Thị Tuyết Chinh
7
0
7
Đủ điều kiện
5
1631110019
Vũ Thị Dung
8
0
8
Đủ điều kiện
6
1631110023
Đỗ Thị Giang
8
0
8
Đủ điều kiện
7
1631110021
Kiều Ngọc Hà
7
0
7
Đủ điều kiện
8
1631110015
Ngô Lệ Hằng
0
0
0
Đủ điều kiện
9
1631110020
Trần Thị Hường
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
10
1631110008
Huỳnh Mỹ Linh
7.5
2
7.5
Đủ điều kiện
11
1631110013
Trần Nhật Linh
8
2
8
Đủ điều kiện
12
1631110006
Vũ Thị Thanh Loan
8
0
8
Đủ điều kiện
13
1631110016
Nguyễn Thị Hoài Ly
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
14
1631110014
Lê Thị Quế
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
15
1631110009
Nguyễn Như Quỳnh
7
0
7
Đủ điều kiện
16
1631110007
Phạm Huy Sáng
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
17
1631110018
Trịnh Thị Thanh Thư
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
18
1631110010
Lê Thị Thúy
0
12
0
Học lại
19
1631110022
Lê Thị Hà Thủy
8.5
2
8.5
Đủ điều kiện
20
1631110004
Lê Thị Thu Thủy
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
21
1631110017
Chu Thị Huyền Trang
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
22
1631110012
Vũ Thị Quỳnh Trang
0
16
0
Học lại
Trang
Từ
1
đến
22
của
22
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.