Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 05:14 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 1
Trình độ:
TCCN
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14010905056104
Lớp ưu tiên:
TC CKCT 1_ K61
Trang
Từ
1
đến
30
của
46
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
6121010042
Bùi Tuấn Anh
9
9
9
2
6121010015
Nguyễn Văn Cầu
7
8
7.7
3
6121010038
Nguyễn Văn Công
7
8
7.7
4
6121010045
Vũ Đình Công
7
8
7.7
5
6121010028
Mai Nhân Cương
8
9
8.7
6
6121010010
Phùng Mạnh Cường
7
7
7
7
6121010051
Vũ Văn Diện
6
6
6
8
6121010017
Trần Văn Đông
8
7
7.3
9
6121010053
Lê Đình Đức
7
7
7
10
6121010037
Phạm Minh Đức
8
7
7.3
11
6121010044
Trang Minh Đức
9
8
8.3
12
6121010029
Lê Văn Dũng
7
7
7
13
6121010007
Nguyễn Trọng Giang
0
0
0
14
6121010032
Lê Văn Giỏi
0
0
0
15
6121010050
Chu Hữu Hải
0
0
0
16
6121010040
Bùi Quý Hanh
8
8
8
17
6121010023
Phan Đình Huấn
9
9
9
18
6121010061
Nguyễn Việt Hưng
7
8
7.7
19
6121010011
Nguyễn Quang Huy
7
8
7.7
20
6121010056
Nghiêm Văn Khái
7
8
7.7
21
6121010048
Lại Duy Khánh
7
8
7.7
22
6121010020
Nguyễn Mạnh Kiên
7
8
7.7
23
6121010024
Trần Văn Long
7
8
7.7
24
6121010049
Bùi Mạnh Luân
7
7
7
25
6121010004
Nguyễn Tiến Mạnh
7
7
7
26
6121010039
Vũ Thanh Nghị
8
9
8.7
27
6121010018
Nguyễn Tiến Phúc
6
7
6.7
28
6121010016
Lê Trọng Quang
8
9
8.7
29
6121010047
Nguyễn Văn Quang
8
7
7.3
30
6121010006
Giáp Văn Quý
9
9
9
Trang
Từ
1
đến
30
của
46
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.