Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vật lý 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011003130901CLC Lớp ưu tiên: ÐH CK CLC 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 36 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941020066 Nguyễn Văn Ba   6.5            7.8 Đủ điều kiện
2 0941020011 Trần Đức Bằng   8.5            8.3 Đủ điều kiện
3 0941020146 Nguyễn Văn Cây           7.3 Đủ điều kiện
4 0941010482 Bùi Xuân Chỉnh             7 Đủ điều kiện
5 0941010087 Đỗ Văn Cường             9 Đủ điều kiện
6 0941010334 Nguyễn Kim Cường 6.5              7.3 Đủ điều kiện
7 0941010038 Nguyễn Thị Đào 10  7.5            8.5 Đủ điều kiện
8 0941010540 Phạm Huy Đạt             5.5 Đủ điều kiện
9 0941010448 Đào Hữu Dũng             5 Đủ điều kiện
10 0941010091 Lại Tuấn Dũng           5.3 Đủ điều kiện
11 0941020170 Phạm Văn Dương 8.5              6.8 Đủ điều kiện
12 0941010013 Trịnh Văn Dương             1.5 Đủ điều kiện
13 0941010218 Bùi Xuân Hiếu           7 Đủ điều kiện
14 0941010337 Nguyễn Văn Hoàng   6.5            6.8 Đủ điều kiện
15 0941020096 Tạ Quốc Hưng           5 Đủ điều kiện
16 0941010517 Nguyễn Quang Huy 10            9.3 Đủ điều kiện
17 0941020083 Nguyễn Văn Huy 7.5    8.5            8 Đủ điều kiện
18 0941020132 Nguyễn Văn Huỳnh 8.5            8.5 Đủ điều kiện
19 0941010143 Phạm Huy Khang 8.5              8.8 Đủ điều kiện
20 0941010528 Bùi Văn Khôi 4.5            6.5 Đủ điều kiện
21 0941020002 Đặng Trung Kiên             7 Đủ điều kiện
22 0941010526 Lại Khắc Lượng   5.5            7.3 Đủ điều kiện
23 0941020059 Phạm Ngọc Minh             4.5 Đủ điều kiện
24 0941020273 Nguyễn Thái Hải Nam           6.3 Đủ điều kiện
25 0941020114 Phùng Văn Nghĩa           5.3 Đủ điều kiện
26 0941010647 Nguyễn Văn Pháp   7.5            8.3 Đủ điều kiện
27 0941010453 Trần Văn Quang             7 Đủ điều kiện
28 0941010210 Đỗ Đăng Thái             8 Đủ điều kiện
29 0941020117 Đỗ Văn Thành 6.5            7.8 Đủ điều kiện
30 0941010537 Hoàng Trọng Thành             3.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 36 bản ghi.