Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 20:29 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh CLC 1
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TN-VĐ)
Số tín chỉ:
8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011393010908CLC
Lớp ưu tiên:
ÐH Ôtô CLC_K9
Trang
Từ
1
đến
30
của
43
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0941030510
Lã Việt Anh
8
8.5
8.5
0
8.4
Đủ điều kiện
2
0941030363
Nguyễn Hoàng Anh
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
3
0941030165
Trần Đức Cảnh
7
8.5
8
5
7.9
Đủ điều kiện
4
0941030001
Nguyễn Văn Chí
6
7.5
6
0
6.4
Đủ điều kiện
5
0941030004
Đỗ Thành Công
7
8
6
0
6.8
Đủ điều kiện
6
0941030100
Văn Đăng Cương
8
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
7
0941030126
Bùi Thọ Danh
7.5
8.5
8
0
8
Đủ điều kiện
8
0941030263
Nguyễn Văn Định
7.5
8
7
0
7.4
Đủ điều kiện
9
0941030312
Đỗ Xuân Đức
6.5
7
7.5
25
7.1
Đủ điều kiện
10
0941030010
Nguyễn Anh Đức
7
8.5
7.5
5
7.6
Đủ điều kiện
11
0941030310
Ngô Văn Dương
8
7
6.5
0
7
Đủ điều kiện
12
0941030231
Nguyễn Thọ Dương
5
7.5
6
5
6.1
Đủ điều kiện
13
0941030220
Nguyễn Văn Đương
5
8
6
0
6.3
Đủ điều kiện
14
0941020187
Đỗ Nho Giang
6.5
7
7
4
6.9
Đủ điều kiện
15
0941030064
Đặng Đức Hiếu
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
16
0941030055
Phạm Trung Hiếu
6
8
7
0
7
Đủ điều kiện
17
0941030440
Trần Dũng Hoàng
7
8
5
0
6.3
Đủ điều kiện
18
0941030241
Nguyễn Duy Hùng
7
7
9
0
8
Đủ điều kiện
19
0941030274
Trịnh Duy Hùng
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
20
0941030515
Lê Phát Huy
5
7.5
5.5
0
5.9
Đủ điều kiện
21
0941030051
Ngô Xuân Khánh
8.5
8
8
0
8.1
Đủ điều kiện
22
0941030044
Ngô Tùng Lâm
9
8.5
8
5
8.4
Đủ điều kiện
23
0941030146
Lê Quang Linh
8.5
9
9
0
8.9
Đủ điều kiện
24
0941030103
Nguyễn Văn Lương
8
8.5
8.5
0
8.4
Đủ điều kiện
25
0941030136
Trần Văn Mạnh
7.5
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
26
0941030368
Nguyễn Văn Năm
7
9
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
27
0941030145
Đỗ Trọng Nghĩa
8.5
7
9
0
8.4
Đủ điều kiện
28
0941030434
Nguyễn Hồng Quân
7
8
6.5
0
7
Đủ điều kiện
29
0941030144
Phạm Đức Quân
8.5
9
9
0
8.9
Đủ điều kiện
30
0941030303
Phạm Văn Sang
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
43
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.