Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140109041031655 Lớp ưu tiên: CÐ TKTT(C11) 1_K16
Trang       Từ 1 đến 22 của 22 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631110005 Nguyễn Thị An                 7 Đủ điều kiện
2 1631110025 Lê Minh Bảo                 7 Đủ điều kiện
3 1631110024 Ngô Thị Thúy Bông                 7 Đủ điều kiện
4 1631110011 Nguyễn Thị Tuyết Chinh                 7 Đủ điều kiện
5 1631110019 Vũ Thị Dung                 6 Đủ điều kiện
6 1631110023 Đỗ Thị Giang                 6 Đủ điều kiện
7 1631110021 Kiều Ngọc Hà                 6 Đủ điều kiện
8 1631110015 Ngô Lệ Hằng                 6 Đủ điều kiện
9 1631110020 Trần Thị Hường                 6 Đủ điều kiện
10 1631110008 Huỳnh Mỹ Linh                 6 Đủ điều kiện
11 1631110013 Trần Nhật Linh                 7 Đủ điều kiện
12 1631110006 Vũ Thị Thanh Loan                 6 Đủ điều kiện
13 1631110016 Nguyễn Thị Hoài Ly                 6 Đủ điều kiện
14 1631110014 Lê Thị Quế                 8 Đủ điều kiện
15 1631110009 Nguyễn Như Quỳnh                 5 Đủ điều kiện
16 1631110007 Phạm Huy Sáng                 7 Đủ điều kiện
17 1631110018 Trịnh Thị Thanh Thư                 7 Đủ điều kiện
18 1631110010 Lê Thị Thúy                 0 Đủ điều kiện
19 1631110022 Lê Thị Hà Thủy                 5 Đủ điều kiện
20 1631110004 Lê Thị Thu Thủy                 6 Đủ điều kiện
21 1631110017 Chu Thị Huyền Trang                 6 Đủ điều kiện
22 1631110012 Vũ Thị Quỳnh Trang                 0 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 22 của 22 bản ghi.