Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán thương mại dịch vụ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140111031130804CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 7_K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 49 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0874070111 Nguyễn Thị ánh             9 Đủ điều kiện
2 0874070559 Nguyễn Thị Ánh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
3 0874070553 Vũ Thị Huyền Chang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
4 0874070499 Đào Thị Phương Chi 8.5              8.8 Đủ điều kiện
5 0874070500 Trần Việt Cường 8.5              8.3 Đủ điều kiện
6 0874070271 Chu Quang Điện 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
7 0874070316 Chu Thị Dung 9.5              9.3 Đủ điều kiện
8 0874070467 Quản Bách Giang 8.5              8.8 Đủ điều kiện
9 0874070375 Nguyễn Thị Hải             9 Đủ điều kiện
10 0874070418 Trần Thị Hằng             8.5 Đủ điều kiện
11 0874070487 Nguyễn Thị Hạnh             8.5 Đủ điều kiện
12 0874070342 Nguyễn Thị Hiền             9 Đủ điều kiện
13 0874070035 Trần Thị Hiền 9.5              9.3 Đủ điều kiện
14 0874070110 Nguyễn Thị Hoa             8.5 Đủ điều kiện
15 0874070519 Lê Thị Hồng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
16 0874070359 Vũ Thị Hồng             8.5 Đủ điều kiện
17 0874070505 Nguyễn Thị Huệ             8.5 Đủ điều kiện
18 0874070454 Nguyễn Thị Hương 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
19 0874070510 Nguyễn Thị Thu Hường 9.5              9.3 Đủ điều kiện
20 0874070485 Trần Thị Lai 8.5              8.3 Đủ điều kiện
21 0874070473 Nguyễn Thị Lan 8.5              8.3 Đủ điều kiện
22 0874070319 Trịnh Thị Lan 8.5              8.8 Đủ điều kiện
23 0874070563 Nguyễn Thị Lệ             8.5 Đủ điều kiện
24 0874070470 Phạm Thị Thanh Lụa 8.5              8.8 Đủ điều kiện
25 0874070329 Phạm Thị Luyến 8.5              8.8 Đủ điều kiện
26 0874070484 Trần Thị Minh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
27 0874070513 Nguyễn Thị Ngân 8.5              8.3 Đủ điều kiện
28 0874070489 Bá Thị Hồng Nhung 8.5              8.3 Đủ điều kiện
29 0874070564 Nguyễn Thị Ninh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
30 0874070566 Nguyễn Thị Phương 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 49 bản ghi.