Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật phiên dịch 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14031303140601 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1_HKP
Trang       Từ 1 đến 18 của 18 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0541390124 Nguyễn Ngọc Anh           6.5 Đủ điều kiện
2 0641180148 Đỗ Thị Điệp 8.5            8.6 Đủ điều kiện
3 0641180160 Nguyễn Thị Dịu 7.5  8.5          6.5    7.3 Đủ điều kiện
4 0641180129 Phan Trà Giang 8.5            6.6 Đủ điều kiện
5 0641180115 Đặng Thị Minh Hằng 8.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
6 0641180157 Bùi Mỹ Hạnh 7.5  8.5            7.5 Đủ điều kiện
7 0641180087 Nguyễn Ngọc Hạnh 7.5            7.4 Đủ điều kiện
8 0641180123 Lê Thị Hoa 8.5          7.5    8.1 Đủ điều kiện
9 0641180049 Mai Thị Huyền 7.5  8.5          7.5    7.8 Đủ điều kiện
10 0641180054 Nguyễn Thị Huyền 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
11 0641180089 Trần Trung Kiên         5.5    6 Đủ điều kiện
12 0541390139 Trần Thị Phượng 8.5  8.5            7.3 Đủ điều kiện
13 0741180140 Nguyễn Thị Thảo 8.5          6.5    7.1 Đủ điều kiện
14 0641180002 Đỗ Thị Thương 6.5          5.5    5.9 Đủ điều kiện
15 0541180108 Nguyễn Thị Kiều Trang           5.8 Đủ điều kiện
16 0641180085 Ong Thị Trang 6.5            5.6 Đủ điều kiện
17 0641180080 Lô Thị Tương 8.5          7.5    7.9 Đủ điều kiện
18 0541390128 Chu Thuỳ Vân 7.5          6.5    7.1 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 18 của 18 bản ghi.