Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 09:27 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kỹ thuật phiên dịch 1
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14031303140601
Lớp ưu tiên:
ĐH TA 1_HKP
Trang
Từ
1
đến
18
của
18
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0541390124
Nguyễn Ngọc Anh
6
6
7
5
6.5
Đủ điều kiện
2
0641180148
Đỗ Thị Điệp
8
8.5
9
0
8.6
Đủ điều kiện
3
0641180160
Nguyễn Thị Dịu
7.5
8.5
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
4
0641180129
Phan Trà Giang
8
8.5
5
0
6.6
Đủ điều kiện
5
0641180115
Đặng Thị Minh Hằng
9
8.5
8.5
0
8.6
Đủ điều kiện
6
0641180157
Bùi Mỹ Hạnh
7.5
8.5
7
0
7.5
Đủ điều kiện
7
0641180087
Nguyễn Ngọc Hạnh
7.5
8
7
3
7.4
Đủ điều kiện
8
0641180123
Lê Thị Hoa
9
8.5
7.5
0
8.1
Đủ điều kiện
9
0641180049
Mai Thị Huyền
7.5
8.5
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
10
0641180054
Nguyễn Thị Huyền
7.5
8
8.5
3
8.1
Đủ điều kiện
11
0641180089
Trần Trung Kiên
6
7
5.5
5
6
Đủ điều kiện
12
0541390139
Trần Thị Phượng
8.5
8.5
6
0
7.3
Đủ điều kiện
13
0741180140
Nguyễn Thị Thảo
7
8.5
6.5
0
7.1
Đủ điều kiện
14
0641180002
Đỗ Thị Thương
6
6.5
5.5
5
5.9
Đủ điều kiện
15
0541180108
Nguyễn Thị Kiều Trang
7
6
5
5
5.8
Đủ điều kiện
16
0641180085
Ong Thị Trang
6
6.5
5
5
5.6
Đủ điều kiện
17
0641180080
Lô Thị Tương
8.5
8
7.5
3
7.9
Đủ điều kiện
18
0541390128
Chu Thuỳ Vân
7.5
8
6.5
3
7.1
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
18
của
18
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.