Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140313031430801 Lớp ưu tiên: TCĐH CK 1_K8_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841010060 Nguyễn Huy An         5.5    6 Đủ điều kiện
2 0841050356 Nguyễn Ngọc Anh         7.5    6.5 Đủ điều kiện
3 0841050171 Nguyễn Thị Anh 5.5          7.5    6.9 Đủ điều kiện
4 0841050339 Vũ Thành ánh         6.5    6.3 Đủ điều kiện
5 0841010153 Kiều Mạnh Cường 6.5  7.5            6.5 Đủ điều kiện
6 0841020074 Nguyễn Văn Cường 6.5  7.5            7.5 Đủ điều kiện
7 0841010003 Phạm Văn Tiến Đạt 5.5  6.5            6 Đủ điều kiện
8 0841360042 Nguyễn Văn Hà 6.5  6.5          7.5    7 Đủ điều kiện
9 0841050127 Đặng Thị Nguyệt Hằng 7.5            7.6 Đủ điều kiện
10 0841360023 Trần Kim Hậu 8.5  7.5            8 Đủ điều kiện
11 0841050330 Nguyễn Thị Thu Hiền 7.5  6.5            7 Đủ điều kiện
12 0841010380 Bùi Trung Hiếu 6.5            7.4 Đủ điều kiện
13 0841050283 Phạm Thị Kim Hoa           7.3 Đủ điều kiện
14 0841050217 Nguyễn Thị Hồng 6.5  7.5            7 Đủ điều kiện
15 0841240059 Nguyễn Văn Huỳnh 6.5            6.9 Đủ điều kiện
16 0841050404 Nguyễn Văn Kiên 6.5  7.5          7.5    7.3 Đủ điều kiện
17 0841050341 Phạm Thuỳ Linh 7.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
18 0841050124 Hoàng Thị Lương 6.5  7.5            7 Đủ điều kiện
19 0841040202 Lê Kim Ngân 6.5  6.5          6.5    6.5 Đủ điều kiện
20 0841040161 Nguyễn Văn Ngọc 6.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
21 0841050372 Tạ Văn Nguyên 7.5  6.5          6.5    6.8 Đủ điều kiện
22 0841010028 La Văn Như           7 Đủ điều kiện
23 0841260147 Mạc Thị Oanh 5.5            6.6 Đủ điều kiện
24 0641290107 Nguyễn Duy Phong         90    0 Học lại
25 0841010169 Bùi Đăng Phú           6 Đủ điều kiện
26 0841360034 Nguyễn Ngọc Phú 8.5  7.5          8.5    8.3 Đủ điều kiện
27 0841050214 Nguyễn Văn Phú 7.5  6.5          8.5    7.8 Đủ điều kiện
28 0841050383 Trần Kim Phú 5.5            5.4 Đủ điều kiện
29 0841010036 Nguyễn Quốc Phương         7.5    7 Đủ điều kiện
30 0841060131 Vũ Thị Minh Phượng           6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.