Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp TL-TN) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14031303620601 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL 1_HKP
Trang       Từ 1 đến 14 của 14 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641290143 Đặng Thị Dung 8.5              8.3 Đủ điều kiện
2 0641290169 Nguyễn Thị Giang             8 Đủ điều kiện
3 0641290104 Chu Thị Mỹ Hạnh 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
4 0641290388 Trần Văn Hiệp             8.5 Đủ điều kiện
5 0641290132 Đào Ngọc Hiệu             8.5 Đủ điều kiện
6 0641290219 Vũ Thị Hoà             7.5 Đủ điều kiện
7 0641290040 Tào Viễn Huyên             8 Đủ điều kiện
8 0641290115 Phạm Thị Liên             7.5 Đủ điều kiện
9 0641290424 Nguyễn Thị Hải Ly 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
10 0641290086 Nguyễn Thị Nga             8 Đủ điều kiện
11 0641290161 Nguyễn Thị Kiều Oanh 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
12 0641290026 Phạm Văn Trọng             7 Đủ điều kiện
13 0641290253 Ngô Thanh Tú           45    0 Học lại
14 0641290138 Nguyễn Thuý Vân 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 14 của 14 bản ghi.