Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp TL-TN) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140113031340801CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K8
Trang       Từ 1 đến 21 của 21 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0874140057 Trần Trọng Cương             6.5 Đủ điều kiện
2 0874140060 Nguyễn Văn Cường 6.5  6.5            12    6.5 Đủ điều kiện
3 0874140042 Nguyễn Tiến Dũng           12    7 Đủ điều kiện
4 0874140062 Phạm Văn Dũng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
5 0874140044 Hồ Khánh Dương           12    5.5 Đủ điều kiện
6 0974140012 Lò Thị Hà             8 Đủ điều kiện
7 0874140043 Nguyễn Kim Hải             6 Đủ điều kiện
8 0874140041 Nguyễn Văn Hiền 6.5              6.8 Đủ điều kiện
9 0974140024 Lâm Văn Hoàng           42    0 Học lại
10 0874140061 Trần Thị Mỹ Huệ             6.5 Đủ điều kiện
11 0874140047 Hoàng Thị Thu Hường           12    6.5 Đủ điều kiện
12 0974140040 Lê Thị Thanh Huyền 7.5              7.8 Đủ điều kiện
13 0874140038 Lê Văn Khang             6 Đủ điều kiện
14 0874140040 Phan Xuân Lâm           12    6 Đủ điều kiện
15 0874140050 Nguyễn Thị Thu Loan 7.5  6.5            12    7 Đủ điều kiện
16 0974140037 Nguyễn Thị Nhân             7 Đủ điều kiện
17 0874140039 Phạm Tuấn Phong             6 Đủ điều kiện
18 0874140048 Nguyễn Thị Thúy             8 Đủ điều kiện
19 0874140045 Nguyễn Thị Thùy           12    6 Đủ điều kiện
20 0874140029 Đỗ Thị Vân             8.5 Đủ điều kiện
21 0874140051 Phan Thị Phi Yến 7.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 21 của 21 bản ghi.