Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hoá kỹ thuật đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14030303240601 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 33 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741120232 Ngô Xuân Bắc           8.5 Đủ điều kiện
2 0741120230 Phạm Thị Châu 8.5            8.9 Đủ điều kiện
3 0741120313 Trương Thị Chinh         8.5    8.8 Đủ điều kiện
4 0741120296 Đào Thành Công 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
5 0641120266 Đỗ Văn Cường 7.5            8.4 Đủ điều kiện
6 0641120014 Trần Minh Đức 7.5            7.6 Đủ điều kiện
7 0641120047 Lê Văn Dương 7.5            7.6 Đủ điều kiện
8 0741120242 Ngô Thuỳ Dương           8.8 Đủ điều kiện
9 0741120280 Nguyễn Thị Duyên           8.5 Đủ điều kiện
10 0741120294 Nguyễn Hải Giang 7.5            8.6 Đủ điều kiện
11 0641120115 Mai Thị Hà           8.8 Đủ điều kiện
12 0741120329 Vũ Thị Xuân Hoa           8.8 Đủ điều kiện
13 0741120305 Thịnh Đức Hoàn 8.5            8.9 Đủ điều kiện
14 0741120336 Nguyễn Tiến Hoàng 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
15 0741120244 Cao Việt Hùng           9 Đủ điều kiện
16 0741120312 Trần Đức Hùng 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
17 0741120338 Hạ Mai Hương           8.8 Đủ điều kiện
18 0741120231 Lê Thị Hương 8.5            8.6 Đủ điều kiện
19 0641120118 Hoàng Gia Khánh         18    0 Đủ điều kiện
20 0741120319 Hoàng Thị Mai Linh 8.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
21 0741120229 Nguyễn Thế Năng 7.5            7.9 Đủ điều kiện
22 0741120299 Nguyễn Thị Nhâm           8.5 Đủ điều kiện
23 0641120244 Đặng Thị Phương         8.5    8 Đủ điều kiện
24 0741120261 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh           8.8 Đủ điều kiện
25 0741120328 Nguyễn Văn Sơn         8.5    8 Đủ điều kiện
26 0741120279 Nguyễn Thị Thắm         8.5    8.5 Đủ điều kiện
27 0741120318 Nguyễn Thị Thu Thời           9 Đủ điều kiện
28 0641120345 Phạm Thị Quỳnh Trang 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
29 0641120199 Lê Quang Trung         18    0 Đủ điều kiện
30 0741120320 Nguyễn Ngọc Tú           8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 33 bản ghi.