Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: PLC Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14030804231301 Lớp ưu tiên: CĐ CĐT 1_K13_HKP
Trang       Từ 1 đến 27 của 27 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1331190147 Nguyễn Nam Bắc             7.5 Đủ điều kiện
2 1331190191 Giáp Giang Đông             7 Đủ điều kiện
3 1431020132 Phạm Bá Đông             6.5 Đủ điều kiện
4 1331190138 Khương Quang Duy             8.5 Đủ điều kiện
5 1431020074 Nguyễn Tiến Giang 10              9.5 Đủ điều kiện
6 1431020059 Phạm Văn Hiến           30    0 Học lại
7 1331190301 Phan Văn Hiếu           30    0 Học lại
8 1231020236 Lã Văn Hưng             9 Đủ điều kiện
9 1031010038 Lê Văn Huy           30    0 Học lại
10 1331020065 Nguyễn Văn Lâm             8 Đủ điều kiện
11 1331010094 Nguyễn Quang Lộc             7.5 Đủ điều kiện
12 1431010007 Nguyễn Đình Mạnh             7 Đủ điều kiện
13 1431020099 Lê Đình Minh             6.5 Đủ điều kiện
14 1431020160 Nguyễn Văn Minh           30    0 Học lại
15 1431020144 Nguyễn Văn Nam             8.5 Đủ điều kiện
16 1231020012 Trần Công Pha             7.5 Đủ điều kiện
17 1431020030 Hoàng Văn Quang           20    0 Học lại
18 1431020157 Mai Ngọc Thao             6.5 Đủ điều kiện
19 1431020001 Nguyễn Đức Thiện             9 Đủ điều kiện
20 1331190184 Ngô Văn Tiến             7.5 Đủ điều kiện
21 1431020024 Nguyễn Bá Tiến             9 Đủ điều kiện
22 1331190192 Nguyễn Văn Tới             7 Đủ điều kiện
23 1331190190 Lê Đình Trường             7.5 Đủ điều kiện
24 1331020199 Nguyễn Anh Tuấn           30    0 Học lại
25 1231190182 Nguyễn Hữu Vinh             7 Đủ điều kiện
26 0931020054 Trịnh Quang Vũ             7.5 Đủ điều kiện
27 1431020077 Lâm Văn Yên             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 27 của 27 bản ghi.