Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 24/04/2024, 09:48 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Toán cao cấp 1
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140310041071501
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1531070039
Vũ Thị Lan Anh
7
8.5
1
7.8
Đủ điều kiện
2
1531070005
Vũ Thị Phương Anh
7
9
2
8
Đủ điều kiện
3
1431030314
Hoàng Văn Ba
0
0
29
0
Học lại
4
1531070281
Lê Quang Bách
7
7
6
7
Đủ điều kiện
5
1531090019
Bùi Văn Bình
5
9
6
7
Đủ điều kiện
6
1531060282
Nguyễn Văn Cảnh
9.5
7
3
8.3
Đủ điều kiện
7
1531060036
Phạm La Cương
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
8
1531090119
Nguyễn Mạnh Cường
8
7
6
7.5
Đủ điều kiện
9
1531040204
Trần Văn Đẳng
7
7
8
7
Đủ điều kiện
10
1531030072
Phạm Trung Đạt
0
0
30
0
Học lại
11
1531240074
Trần Trung Đức
0
7.5
10
3.8
Đủ điều kiện
12
1531060226
Nguyễn Thị Dung
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
13
1531100201
Nguyễn Thị Dung
7.5
6.5
6
7
Đủ điều kiện
14
1531190240
Nguyễn Nho Đương
0
0
33
0
Học lại
15
1531030073
Phạm Thế Duyên
8
7
6
7.5
Đủ điều kiện
16
1431070516
Nguyễn Thị Giang
8.5
0
13
4.3
Đủ điều kiện
17
1531060263
Vũ Hữu Hiến
8.5
7
6
7.8
Đủ điều kiện
18
1531090180
Đỗ Thị Thu Hiền
8
9
12
8.5
Đủ điều kiện
19
1531070219
Phan Thị Hiền
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
20
1531060175
Vũ Thị Thu Hiền
7.5
6
6
6.8
Đủ điều kiện
21
1531020013
Vũ Văn Hiếu
7
7.5
6
7.3
Đủ điều kiện
22
1431270005
Thiệu Thị Mai Hoa
8
8
9
8
Đủ điều kiện
23
1531040045
Trần Văn Hòa
0
0
33
0
Học lại
24
1531240032
Đỗ Mạnh Hùng
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
25
1531020042
Nguyễn Mạnh Hùng
7
9
0
8
Đủ điều kiện
26
0846050006
Nguyễn Mạnh Hưng
7
7
12
7
Đủ điều kiện
27
1531020003
Trịnh Xuân Hưng
9
9
0
9
Đủ điều kiện
28
1531040389
Vũ Văn Hưng
6.5
7
6
6.8
Đủ điều kiện
29
1531070171
Bùi Thị Hương
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
30
1531090118
Lê Thị Hương
6
8
6
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.