Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Toán cao cấp 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140310041071501 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531070039 Vũ Thị Lan Anh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
2 1531070005 Vũ Thị Phương Anh             8 Đủ điều kiện
3 1431030314 Hoàng Văn Ba           29    0 Học lại
4 1531070281 Lê Quang Bách             7 Đủ điều kiện
5 1531090019 Bùi Văn Bình             7 Đủ điều kiện
6 1531060282 Nguyễn Văn Cảnh 9.5              8.3 Đủ điều kiện
7 1531060036 Phạm La Cương             7.5 Đủ điều kiện
8 1531090119 Nguyễn Mạnh Cường             7.5 Đủ điều kiện
9 1531040204 Trần Văn Đẳng             7 Đủ điều kiện
10 1531030072 Phạm Trung Đạt           30    0 Học lại
11 1531240074 Trần Trung Đức 7.5            10    3.8 Đủ điều kiện
12 1531060226 Nguyễn Thị Dung 8.5              8.8 Đủ điều kiện
13 1531100201 Nguyễn Thị Dung 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
14 1531190240 Nguyễn Nho Đương           33    0 Học lại
15 1531030073 Phạm Thế Duyên             7.5 Đủ điều kiện
16 1431070516 Nguyễn Thị Giang 8.5            13    4.3 Đủ điều kiện
17 1531060263 Vũ Hữu Hiến 8.5              7.8 Đủ điều kiện
18 1531090180 Đỗ Thị Thu Hiền           12    8.5 Đủ điều kiện
19 1531070219 Phan Thị Hiền 8.5              8.8 Đủ điều kiện
20 1531060175 Vũ Thị Thu Hiền 7.5              6.8 Đủ điều kiện
21 1531020013 Vũ Văn Hiếu 7.5              7.3 Đủ điều kiện
22 1431270005 Thiệu Thị Mai Hoa             8 Đủ điều kiện
23 1531040045 Trần Văn Hòa           33    0 Học lại
24 1531240032 Đỗ Mạnh Hùng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
25 1531020042 Nguyễn Mạnh Hùng             8 Đủ điều kiện
26 0846050006 Nguyễn Mạnh Hưng           12    7 Đủ điều kiện
27 1531020003 Trịnh Xuân Hưng             9 Đủ điều kiện
28 1531040389 Vũ Văn Hưng 6.5              6.8 Đủ điều kiện
29 1531070171 Bùi Thị Hương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
30 1531090118 Lê Thị Hương             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.