Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 23/04/2024, 19:38 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Lý thuyết thống kê
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14031104271401
Lớp ưu tiên:
CÐ Kế toán 1 (C07) _K14_HKP
Trang
Từ
1
đến
30
của
56
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431070340
Bùi Thị Anh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
2
1431070355
Đỗ Vân Anh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
3
1431070190
Vương Thị Kim Cúc
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
4
1431070215
Nguyễn Thị Dung
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
5
1431070267
Trần Thị Dung
9
9
0
9
Đủ điều kiện
6
1431070275
Vũ Hà Giang
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
7
1431070221
Mai Thị Hà
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
8
1431070179
Nguyễn Thị Hà
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
9
1431070208
Nguyễn Thị Hà
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
10
1431070247
Nguyễn Thị Hà
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
11
1431070214
Nguyễn Thị Thu Hằng
9
9
0
9
Đủ điều kiện
12
1431070264
Trần Thị Hiền
9
9
0
9
Đủ điều kiện
13
1431070581
Tạ Thị Hoa
8
8
0
8
Đủ điều kiện
14
1431070289
Trần Thị Hồng
8
8
0
8
Đủ điều kiện
15
1431070540
Triệu Thị Huế
8
8
0
8
Đủ điều kiện
16
1431070198
Viên Đình Hưng
7
8
6
7.5
Đủ điều kiện
17
1431070439
Nguyễn Trung Huy
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
18
1431070586
Hà Khánh Huyền
8
8
0
8
Đủ điều kiện
19
1431070051
Nguyễn Thị Huyền
8
8
0
8
Đủ điều kiện
20
1431070222
Nguyễn Thị Lan
8
8
0
8
Đủ điều kiện
21
1431070073
Nguyễn Thị Làn
8
8
0
8
Đủ điều kiện
22
1431090118
Phạm Thị Nhật Lệ
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
23
1431070253
Bùi Thị Linh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
24
1431070386
Nguyễn Thị Linh
9
9
0
9
Đủ điều kiện
25
1431070160
Trần Thị Thuỳ Linh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
26
1431070550
Mai Thị Lĩnh
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
27
1431070495
Nguyễn Thị Loan
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
28
1431070343
Nguyễn Thành Long
8
9
6
8.5
Đủ điều kiện
29
1431070492
Nguyễn Thanh Nga
9
9
0
9
Đủ điều kiện
30
1431070412
Đoàn Thị Tuyết Nhung
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
56
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.