Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 06:17 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng anh 4
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TN-VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14031304441301
Lớp ưu tiên:
CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431050097
Nguyễn Văn Biên
7.5
3
6
27
5.6
Đủ điều kiện
2
0641260052
Nguyễn Văn Bình
6
7
6.5
18
6.5
Đủ điều kiện
3
1331020224
Lê Văn Chiến
7
6.5
6.5
13
6.6
Đủ điều kiện
4
1431050088
Nguyễn Văn Chiến
5
3
5
27
4.5
Đủ điều kiện
5
1431030288
Vũ Văn Chính
5
6.5
5
23
5.4
Đủ điều kiện
6
1431050136
Đỗ Đức Công
7
7
7.5
9
7.3
Đủ điều kiện
7
1431040344
Phạm Trọng Đại
5.5
5
5.5
19
5.4
Đủ điều kiện
8
1431040433
Đặng Văn Đạo
6
6
6
21
6
Đủ điều kiện
9
1431040257
Đoàn Ngọc Đức
7
6
6
19
6.3
Đủ điều kiện
10
1431030257
Nguyễn Văn Đức
5.5
4
4
27
4.4
Đủ điều kiện
11
1331050025
Nguyễn Xuân Dũng
6
5
6
27
5.8
Đủ điều kiện
12
1431040483
Hoàng Đình Hà
7
4
5.5
27
5.5
Đủ điều kiện
13
1431050170
Vũ Văn Hai
6.5
7.5
6.5
9
6.8
Đủ điều kiện
14
1431050016
Phạm Văn Hiển
4
6
5
19
5
Đủ điều kiện
15
1431030199
Nguyễn Văn Hiếu
5
5
7
27
6
Đủ điều kiện
16
1431040045
Nguyễn Duy Hoàn
6
4
6
23
5.5
Đủ điều kiện
17
1431020108
Cao Văn Hoàng
6
6
6
20
6
Đủ điều kiện
18
1431060079
Đào Văn Hoàng
5.5
6
7
19
6.4
Đủ điều kiện
19
1431050198
Nguyễn Đức Hùng
0
0
3
75
1.5
Học lại
20
1431030183
Nguyễn Tiến Hữu
0
0
0
75
0
Học lại
21
1431050291
Nguyễn Gia Huy
7
5
6
20
6
Đủ điều kiện
22
1431010226
Ngô Quang Khanh
6
6.5
6
12
6.1
Đủ điều kiện
23
1431030331
Nguyễn Hữu Khương
5
5
5
25
5
Đủ điều kiện
24
1431010208
Nguyễn Quốc Kiên
7
7
7
10
7
Đủ điều kiện
25
1331090352
Trần Khắc Lộc
6.5
6.5
6.5
10
6.5
Đủ điều kiện
26
1431010288
Nguyễn Hoàng Long
6
0
6
37
4.5
Học lại
27
1331190262
Nguyễn Văn Luyện
0
0
0
82
0
Học lại
28
1031040277
Nguyễn Công Mật
7
6
7
15
6.8
Đủ điều kiện
29
1431270083
Nguyễn Thị Nga
6.5
6
6
18
6.1
Đủ điều kiện
30
1431270138
Đỗ Thị Nghị
6.5
7
5.5
2
6.1
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.