Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14031304441301 Lớp ưu tiên: CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431050097 Nguyễn Văn Biên 7.5          27    5.6 Đủ điều kiện
2 0641260052 Nguyễn Văn Bình         6.5  18    6.5 Đủ điều kiện
3 1331020224 Lê Văn Chiến 6.5          6.5  13    6.6 Đủ điều kiện
4 1431050088 Nguyễn Văn Chiến         27    4.5 Đủ điều kiện
5 1431030288 Vũ Văn Chính 6.5          23    5.4 Đủ điều kiện
6 1431050136 Đỗ Đức Công         7.5    7.3 Đủ điều kiện
7 1431040344 Phạm Trọng Đại 5.5          5.5  19    5.4 Đủ điều kiện
8 1431040433 Đặng Văn Đạo         21    6 Đủ điều kiện
9 1431040257 Đoàn Ngọc Đức         19    6.3 Đủ điều kiện
10 1431030257 Nguyễn Văn Đức 5.5          27    4.4 Đủ điều kiện
11 1331050025 Nguyễn Xuân Dũng         27    5.8 Đủ điều kiện
12 1431040483 Hoàng Đình Hà         5.5  27    5.5 Đủ điều kiện
13 1431050170 Vũ Văn Hai 6.5  7.5          6.5    6.8 Đủ điều kiện
14 1431050016 Phạm Văn Hiển         19    5 Đủ điều kiện
15 1431030199 Nguyễn Văn Hiếu         27    6 Đủ điều kiện
16 1431040045 Nguyễn Duy Hoàn         23    5.5 Đủ điều kiện
17 1431020108 Cao Văn Hoàng         20    6 Đủ điều kiện
18 1431060079 Đào Văn Hoàng 5.5          19    6.4 Đủ điều kiện
19 1431050198 Nguyễn Đức Hùng         75    1.5 Học lại
20 1431030183 Nguyễn Tiến Hữu         75    0 Học lại
21 1431050291 Nguyễn Gia Huy         20    6 Đủ điều kiện
22 1431010226 Ngô Quang Khanh 6.5          12    6.1 Đủ điều kiện
23 1431030331 Nguyễn Hữu Khương         25    5 Đủ điều kiện
24 1431010208 Nguyễn Quốc Kiên         10    7 Đủ điều kiện
25 1331090352 Trần Khắc Lộc 6.5  6.5          6.5  10    6.5 Đủ điều kiện
26 1431010288 Nguyễn Hoàng Long         37    4.5 Học lại
27 1331190262 Nguyễn Văn Luyện         82    0 Học lại
28 1031040277 Nguyễn Công Mật         15    6.8 Đủ điều kiện
29 1431270083 Nguyễn Thị Nga 6.5          18    6.1 Đủ điều kiện
30 1431270138 Đỗ Thị Nghị 6.5          5.5    6.1 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.