Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14031304441307 Lớp ưu tiên: CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431010289 Trần Quang Anh         27    5.8 Đủ điều kiện
2 1431030314 Hoàng Văn Ba 7.5          10    7.1 Đủ điều kiện
3 1431030137 Nguyễn Ngọc Bảo 6.5          16    7.1 Đủ điều kiện
4 1431010026 Phạm Văn Công 6.5            6.1 Đủ điều kiện
5 1431010253 Nguyễn Thành Đạt 7.5          5.5  16    6.1 Đủ điều kiện
6 1431030182 Đỗ Đình Đoàn 7.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
7 1431010076 Nguyễn Ngọc Dũng         5.5  16    6.3 Đủ điều kiện
8 1431030395 Trần Quốc Dũng         90    0 Học lại
9 1431030078 Mai Văn Dương         16    6 Đủ điều kiện
10 1431030143 Hoàng Bá Mạnh Duy           7.3 Đủ điều kiện
11 1331050084 Nguyễn Sơn Hải           8 Đủ điều kiện
12 1331010030 Nguyễn Huy Hiệu         7.5  10    7 Đủ điều kiện
13 1331070862 Hoàng Văn Hoàn         20    9 Đủ điều kiện
14 1431050111 Vũ Văn Hoàn 6.5  6.5            7.3 Đủ điều kiện
15 1431050091 Hà Văn Hoàng 7.5  9.5            7.8 Đủ điều kiện
16 1431010185 Nguyễn Văn Hoàng         6.5  24    6.8 Đủ điều kiện
17 1431030286 Nguyễn Huy Hùng         8.5  20    8 Đủ điều kiện
18 1431010285 Triệu Văn Hùng 7.5          24    6.9 Đủ điều kiện
19 0641290007 Đào Quang Huy 8.5          7.5    7.9 Đủ điều kiện
20 1231190301 Nghiêm Đắc Huyến         24    7 Đủ điều kiện
21 1431030275 Đới Xuân Khánh 7.5          7.5    7.1 Đủ điều kiện
22 1431030068 Vương Quốc Khương 7.5            7.1 Đủ điều kiện
23 1431020007 Bùi Văn Kiên         20    9 Đủ điều kiện
24 1431070426 Đỗ Thị Liên         5.5    6.3 Đủ điều kiện
25 1431070388 Nguyễn Thị Hương Liên 7.5  8.5            8 Đủ điều kiện
26 1431090133 Bùi Thị Mỹ Linh 7.5  10          8.5    8.6 Đủ điều kiện
27 1431070547 Nguyễn Thị Linh 6.5  10          16    8.1 Đủ điều kiện
28 1331090598 Lê Ngọc Long 7.5          20    6.9 Đủ điều kiện
29 1431020160 Nguyễn Văn Minh 6.5  7.5          24    8 Đủ điều kiện
30 0641360112 Vũ Văn Ngọc 6.5            7.4 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.