Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 19/04/2024, 20:09 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng anh 4
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TN-VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14031304441307
Lớp ưu tiên:
CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431010289
Trần Quang Anh
8
5
5
27
5.8
Đủ điều kiện
2
1431030314
Hoàng Văn Ba
7.5
7
7
10
7.1
Đủ điều kiện
3
1431030137
Nguyễn Ngọc Bảo
6.5
8
7
16
7.1
Đủ điều kiện
4
1431010026
Phạm Văn Công
6.5
8
5
8
6.1
Đủ điều kiện
5
1431010253
Nguyễn Thành Đạt
7.5
6
5.5
16
6.1
Đủ điều kiện
6
1431030182
Đỗ Đình Đoàn
7.5
6
7.5
8
7.1
Đủ điều kiện
7
1431010076
Nguyễn Ngọc Dũng
7
7
5.5
16
6.3
Đủ điều kiện
8
1431030395
Trần Quốc Dũng
0
0
0
90
0
Học lại
9
1431030078
Mai Văn Dương
7
5
6
16
6
Đủ điều kiện
10
1431030143
Hoàng Bá Mạnh Duy
7
8
7
4
7.3
Đủ điều kiện
11
1331050084
Nguyễn Sơn Hải
7
9
8
8
8
Đủ điều kiện
12
1331010030
Nguyễn Huy Hiệu
7
6
7.5
10
7
Đủ điều kiện
13
1331070862
Hoàng Văn Hoàn
9
9
9
20
9
Đủ điều kiện
14
1431050111
Vũ Văn Hoàn
6.5
6.5
8
8
7.3
Đủ điều kiện
15
1431050091
Hà Văn Hoàng
7.5
9.5
7
8
7.8
Đủ điều kiện
16
1431010185
Nguyễn Văn Hoàng
8
6
6.5
24
6.8
Đủ điều kiện
17
1431030286
Nguyễn Huy Hùng
7
8
8.5
20
8
Đủ điều kiện
18
1431010285
Triệu Văn Hùng
8
7.5
6
24
6.9
Đủ điều kiện
19
0641290007
Đào Quang Huy
8
8.5
7.5
4
7.9
Đủ điều kiện
20
1231190301
Nghiêm Đắc Huyến
6
8
7
24
7
Đủ điều kiện
21
1431030275
Đới Xuân Khánh
7.5
6
7.5
4
7.1
Đủ điều kiện
22
1431030068
Vương Quốc Khương
7.5
7
7
8
7.1
Đủ điều kiện
23
1431020007
Bùi Văn Kiên
9
9
9
20
9
Đủ điều kiện
24
1431070426
Đỗ Thị Liên
7
7
5.5
8
6.3
Đủ điều kiện
25
1431070388
Nguyễn Thị Hương Liên
7.5
8.5
8
8
8
Đủ điều kiện
26
1431090133
Bùi Thị Mỹ Linh
7.5
10
8.5
0
8.6
Đủ điều kiện
27
1431070547
Nguyễn Thị Linh
6.5
10
8
16
8.1
Đủ điều kiện
28
1331090598
Lê Ngọc Long
6
7.5
7
20
6.9
Đủ điều kiện
29
1431020160
Nguyễn Văn Minh
6.5
7.5
9
24
8
Đủ điều kiện
30
0641360112
Vũ Văn Ngọc
6.5
9
7
8
7.4
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.