Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14031304521302 Lớp ưu tiên: CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431090226 Nguyễn Thị Hồng Anh 8.5  8.5          8.5    8.5 Đủ điều kiện
2 1431090018 Trần Thị Lan Anh           8.8 Đủ điều kiện
3 1431010009 Giáp Hà Bắc 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
4 1431020080 Vũ Văn Bách 4.5            6.4 Đủ điều kiện
5 1431060102 Phạm Văn Bình 8.5          6.5    7.1 Đủ điều kiện
6 1431010046 Lê Văn Chung 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
7 1331010403 Nguyễn Hồng Công 9.5            9.1 Đủ điều kiện
8 1231190454 Đoàn Văn Cửu 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
9 1431190188 Nguyễn Ngọc Độ         8.5    8.5 Đủ điều kiện
10 1431060091 Bùi Mạnh Duy 8.5  7.5          8.5    8.3 Đủ điều kiện
11 1431070601 Trần Thị Duyên 9.5          10    8.9 Đủ điều kiện
12 1431070275 Vũ Hà Giang 9.5            8.9 Đủ điều kiện
13 1331010377 Nguyễn Văn Giảng         8.5    8.5 Đủ điều kiện
14 1531050012 Vũ Văn Giáp         85    0 Học lại
15 1331020077 Đỗ Văn Hải 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
16 1431270060 Đào Thị Thu Hiền           7 Đủ điều kiện
17 1431020164 Hoàng Trần Hiếu 7.5            7.1 Đủ điều kiện
18 1431020137 Nguyễn Sỹ Hiếu         8.5    8.3 Đủ điều kiện
19 1431060156 Đặng Mạnh Hùng           8.5 Đủ điều kiện
20 1431270017 Nguyễn Thị Hương         80    0 Học lại
21 1331090757 Vũ Thị Huyền 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
22 1331050134 Hoàng Văn Huỳnh         67    0 Học lại
23 1231190261 Phạm Quốc Huỳnh 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
24 1331050312 Nguyễn Hồng Khanh 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
25 1431270072 Đậu Thuỳ Linh         8.5    8.5 Đủ điều kiện
26 1431270053 Phan Diệu Linh 8.5          8.5  24    8.1 Đủ điều kiện
27 1431040330 Lê Minh Long 8.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
28 1331010327 Phùng Khắc Luật           7 Đủ điều kiện
29 1431070600 Đỗ Trường Mạnh           7.3 Đủ điều kiện
30 1431270058 Trương Đức Mạnh         8.5    8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.