Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 16:04 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TN-VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14031304521302
Lớp ưu tiên:
CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431090226
Nguyễn Thị Hồng Anh
8.5
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
2
1431090018
Trần Thị Lan Anh
8
9
9
0
8.8
Đủ điều kiện
3
1431010009
Giáp Hà Bắc
8.5
7
8.5
5
8.1
Đủ điều kiện
4
1431020080
Vũ Văn Bách
4.5
5
8
4
6.4
Đủ điều kiện
5
1431060102
Phạm Văn Bình
8.5
7
6.5
4
7.1
Đủ điều kiện
6
1431010046
Lê Văn Chung
8.5
7
8.5
0
8.1
Đủ điều kiện
7
1331010403
Nguyễn Hồng Công
9.5
9
9
0
9.1
Đủ điều kiện
8
1231190454
Đoàn Văn Cửu
8.5
7
8.5
0
8.1
Đủ điều kiện
9
1431190188
Nguyễn Ngọc Độ
9
8
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
10
1431060091
Bùi Mạnh Duy
8.5
7.5
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
11
1431070601
Trần Thị Duyên
9.5
8
9
10
8.9
Đủ điều kiện
12
1431070275
Vũ Hà Giang
9.5
8
9
0
8.9
Đủ điều kiện
13
1331010377
Nguyễn Văn Giảng
8
9
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
14
1531050012
Vũ Văn Giáp
0
0
0
85
0
Học lại
15
1331020077
Đỗ Văn Hải
8.5
7
8.5
0
8.1
Đủ điều kiện
16
1431270060
Đào Thị Thu Hiền
8
8
6
5
7
Đủ điều kiện
17
1431020164
Hoàng Trần Hiếu
7
7.5
7
0
7.1
Đủ điều kiện
18
1431020137
Nguyễn Sỹ Hiếu
9
7
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
19
1431060156
Đặng Mạnh Hùng
9
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
20
1431270017
Nguyễn Thị Hương
0
0
0
80
0
Học lại
21
1331090757
Vũ Thị Huyền
8.5
7
8.5
0
8.1
Đủ điều kiện
22
1331050134
Hoàng Văn Huỳnh
0
0
0
67
0
Học lại
23
1231190261
Phạm Quốc Huỳnh
8.5
7
8.5
0
8.1
Đủ điều kiện
24
1331050312
Nguyễn Hồng Khanh
8.5
8
8.5
0
8.4
Đủ điều kiện
25
1431270072
Đậu Thuỳ Linh
8
9
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
26
1431270053
Phan Diệu Linh
8.5
7
8.5
24
8.1
Đủ điều kiện
27
1431040330
Lê Minh Long
9
8.5
8.5
0
8.6
Đủ điều kiện
28
1331010327
Phùng Khắc Luật
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
29
1431070600
Đỗ Trường Mạnh
7
6
8
0
7.3
Đủ điều kiện
30
1431270058
Trương Đức Mạnh
9
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.