Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Sức bền vật liệu Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14030104381401 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K14_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 42 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431030290 Lê Thế Anh           30    0 Học lại
2 1431030028 Nguyễn Tuấn Anh           30    0 Học lại
3 1331030092 Nguyễn Minh Bắc           30    0 Học lại
4 1431030310 Nguyễn Văn Bách             9 Đủ điều kiện
5 1431190110 Phạm Ngọc Ban             9 Đủ điều kiện
6 1431030165 Bùi Văn Bình             8 Đủ điều kiện
7 1431030351 Trịnh Tiến Cường           15    8 Học lại
8 1531190172 Vương Văn Cường             9 Đủ điều kiện
9 1431030015 Lê Văn Đài 10              9.5 Đủ điều kiện
10 1431030142 Nguyễn Kim Đông           30    0 Học lại
11 1431020132 Phạm Bá Đông             6 Đủ điều kiện
12 1531030305 Đào Văn Du             9 Đủ điều kiện
13 1431030049 Nguyễn Minh Đức 10              9.5 Đủ điều kiện
14 1431010023 Nguyễn Văn Đức 10              9.5 Đủ điều kiện
15 0541030206 Phạm Anh Đức             9 Đủ điều kiện
16 1431030063 Phạm Trung Đức             8 Đủ điều kiện
17 1431030059 Trương Văn Đức             8 Đủ điều kiện
18 1331030194 Hoàng Văn Dũng 10            15    9.5 Học lại
19 1431030234 Phạm Hữu Dũng           15    9 Học lại
20 1431030395 Trần Quốc Dũng           30    0 Học lại
21 1431030152 Nguyễn Đức Duy             9 Đủ điều kiện
22 1431020118 Nguyễn Văn Giáp           30    0 Học lại
23 1431030011 Ngô Tiến Hà             9 Đủ điều kiện
24 1331020077 Đỗ Văn Hải             9 Đủ điều kiện
25 1431010038 Nguyễn Thế Hải             9 Đủ điều kiện
26 1431190115 Đặng Văn Liêm             9 Đủ điều kiện
27 1431190151 Nguyễn Thành Long           30    0 Học lại
28 1431010090 Nguyễn Văn Mạnh 10              9.5 Đủ điều kiện
29 1431030041 Nguyễn Văn Mạnh             9 Đủ điều kiện
30 1431010286 Bùi Thanh Quang 10              9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 42 bản ghi.