Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế trang phục 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14030404321401 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 1_K14_HKP
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431110044 Nguyễn Văn Công             8 Đủ điều kiện
2 1431110026 Chu Thị Giang             8 Đủ điều kiện
3 1431110017 Triệu Thị Giang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
4 1431110014 Đặng Thị Thu Hiền             8 Đủ điều kiện
5 1431100021 Nguyễn Thị Hiền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
6 1431110046 Nguyễn Thị Hiền             8 Đủ điều kiện
7 1431110001 Đỗ Ngọc Hoa 8.5              8.8 Đủ điều kiện
8 1431110053 Phan Công Hưng             8 Đủ điều kiện
9 1431110010 Trần Thị Hường             8 Đủ điều kiện
10 1431100011 Hoàng Thị Kiều 8.5              8.3 Đủ điều kiện
11 1431110040 Nguyễn Lâm Lâm             8 Đủ điều kiện
12 1431110019 Trần Thị Lan             8 Đủ điều kiện
13 1431110038 Trần Thị Thuỳ Linh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
14 1431100052 Đỗ Thị Mai 8.5              8.8 Đủ điều kiện
15 1431100062 Nguyễn Thị Nga           10    0 Học lại
16 1431100069 Trương Thị Hồng Nhung 8.5              8.8 Đủ điều kiện
17 1431100045 Phạm Thị Oanh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
18 1431100026 Trần Thị Oanh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
19 1431100019 Hà Thị Phượng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
20 1431100083 Thân Thị Quyên             8 Đủ điều kiện
21 1431110028 Nguyễn Thị Sim 8.5              8.8 Đủ điều kiện
22 1431110015 Bùi Văn Tâm             8 Đủ điều kiện
23 1431100151 Đinh Thị Kim Thanh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
24 1431110047 Lâm Thị Thanh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.