Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140305041541501 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 1_K15_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 45 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531010019 Ngô Xuân ánh 6.5              6.3 Đủ điều kiện
2 1531040439 Nguyễn Văn Bình           30    0 Học lại
3 1531040258 Tạ Quang Bình 5.5              5.3 Đủ điều kiện
4 1531030269 Vương Quốc Bình 8.5              8.3 Đủ điều kiện
5 0841080012 Đỗ Thành Bốn           30    0 Học lại
6 1531070444 Nguyễn Thị Châm             7.5 Đủ điều kiện
7 1531070147 Phan Thị Mỹ Châu             7.5 Đủ điều kiện
8 1531030253 Vũ Văn Chương             6 Đủ điều kiện
9 1531070429 Lê Thị Diệu             5 Đủ điều kiện
10 1531190059 Vũ Việt Đức           30    0 Học lại
11 1531010004 Phạm Tiến Dũng             6.5 Đủ điều kiện
12 1531070427 Trần Thị Hạnh           30    0 Học lại
13 1531190049 Nguyễn Hải Hậu             6 Đủ điều kiện
14 1531190065 Dương Văn Hiệp             5 Đủ điều kiện
15 1531040262 Lê Đình Hoan             4.5 Đủ điều kiện
16 1531390027 Nguyễn Thị Hồng           10    6.5 Học lại
17 1531190001 Đàm Đức Hợp 6.5              7.3 Đủ điều kiện
18 1531040518 Phạm Văn Hùng           10    8.5 Học lại
19 1531040537 Bùi Xuân Hưng           30    0 Học lại
20 1531070415 Lê Thị Hương             7.5 Đủ điều kiện
21 1531070407 Nguyễn Thị Hương             4.5 Đủ điều kiện
22 1531070435 Nguyễn Thị Hương 8.5              7.8 Đủ điều kiện
23 1531070396 Trần Thị Liên 8.5              6.8 Đủ điều kiện
24 1531070143 Đinh Quang Long             7 Đủ điều kiện
25 1531030288 Hoàng Đức Luân 7.5              7.3 Đủ điều kiện
26 1531030248 Trần Lưu Luyện             7.5 Đủ điều kiện
27 1531070213 Nguyễn Thị Lý             4.5 Đủ điều kiện
28 1531390010 Trương Thị Mai 8.5            10    6.3 Học lại
29 1531030283 Lê Văn Minh             5 Đủ điều kiện
30 1531070397 Nguyễn Thị Thanh Nga             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 45 bản ghi.