Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lập trình Windows 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14030504451301 Lớp ưu tiên: CĐ Tin 1_K13_HKP
Trang       Từ 1 đến 15 của 15 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641060126 Nguyễn Đức Anh           6.8 Đủ điều kiện
2 1431060062 Nguyễn Thái Bình           7.5 Đủ điều kiện
3 1431060193 Bùi Văn Đức           7 Đủ điều kiện
4 1431060056 Nguyễn Nhật Đức           6.8 Đủ điều kiện
5 1431060063 Nguyễn Văn Dũng           7.3 Đủ điều kiện
6 1331060220 Bùi Ngọc Hà           8.3 Đủ điều kiện
7 1431060179 Đặng Tiến Hiệp           7.3 Đủ điều kiện
8 1431060090 Trần Mạnh Hiếu           7.3 Đủ điều kiện
9 1431060154 Vũ Quang Huân           6.8 Đủ điều kiện
10 0641360014 Bùi Văn Lâm           6.8 Đủ điều kiện
11 1431060203 Trịnh Văn Lực           7.3 Đủ điều kiện
12 1431060191 Lê Như Quyền           7.3 Đủ điều kiện
13 1331060082 Bùi Đức Sơn         12    0 Học lại
14 1231060197 Nguyễn Văn Mạnh Tuấn         12    0 Học lại
15 0541360128 Đinh Văn Tùng           5.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 15 của 15 bản ghi.