Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 19/04/2024, 04:42 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vẽ kỹ thuật
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140201041761604
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí (Cơ điện) 4_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
91
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631190308
Lê Duy Anh
7
7
9
0
7.7
Đủ điều kiện
2
1631190512
Nguyễn Khắc Anh
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
3
1631190329
Nguyễn Tuấn Anh
10
10
9
0
9.7
Đủ điều kiện
4
1631190357
Nguyễn Tuấn Anh
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
5
1631190319
Phạm Tuấn Anh
0
0
0
45
0
Học lại
6
1631190324
Trần Thế Anh
0
0
0
45
0
Học lại
7
1631190518
Vũ Tuấn Anh
0
6
8
12
4.7
Đủ điều kiện
8
1631190300
Kiều Trí Bắc
6
7
8
0
7
Đủ điều kiện
9
1631190317
Phạm Công Chung
7
7
8
3
7.3
Đủ điều kiện
10
1631190341
Hồ Văn Chương
0
0
0
39
0
Học lại
11
1631190323
Nguyễn Văn Chương
7
5
6
9
6
Đủ điều kiện
12
1631190286
Nguyễn Minh Công
6
0
0
18
2
Học lại
13
1631190320
Lê Xuân Cường
7
7
7
12
7
Đủ điều kiện
14
1631190297
Nguyễn Văn Đại
7
7
7
3
7
Đủ điều kiện
15
1631190374
Nguyễn Bá Đạt
0
0
0
45
0
Học lại
16
1631190338
Nguyễn Gia Dinh
7
7
8
3
7.3
Đủ điều kiện
17
1631190295
Nguyễn Văn Đông
0
0
0
15
0
Học lại
18
1631190364
Phạm Hồng Đông
7
0
6
6
4.3
Đủ điều kiện
19
1631190305
Lương Minh Đức
9
7
6
0
7.3
Đủ điều kiện
20
1631190361
Đào Huy Dũng
5
0
0
30
1.7
Học lại
21
1631190332
Nguyễn ánh Dương
9
6
5
9
6.7
Đủ điều kiện
22
1631190379
Nguyễn Trần Dương
7
6
7
3
6.7
Đủ điều kiện
23
1631190356
Nguyễn Văn Dương
8
5
5
3
6
Đủ điều kiện
24
1631190304
Lã Khương Duy
6
0
3
18
3
Học lại
25
1631190299
Trịnh Văn Hà
7
5
7
9
6.3
Đủ điều kiện
26
1631190510
Phạm Minh Hải
6
7
6
0
6.3
Đủ điều kiện
27
1631190321
Phạm Văn Hải
7
9
7
0
7.7
Đủ điều kiện
28
1631190325
Vũ Bá Hân
6
4
4
18
4.7
Học lại
29
1631190310
Hoàng Minh Hạnh
0
0
0
45
0
Học lại
30
1631190342
Lê Hữu Hiệp
8
6
9
0
7.7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
91
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.