Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Toán rời rạc Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140205041561602 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 2(C06)_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631060135 Bùi Tuấn Anh 10  10  10            10 Đủ điều kiện
2 1631060105 Nguyễn Tuấn Anh         15    3.3 Học lại
3 1631060176 Đinh Thị Hồng ánh         39    0 Học lại
4 1631060183 Nguyễn Thị Ngọc ánh 10  10            9.7 Đủ điều kiện
5 1631060187 Trần Tuấn Cảnh         15    5 Học lại
6 1631060132 Lê Minh Châu         45    0 Học lại
7 1631060134 Nguyễn Đình Chiến           6 Đủ điều kiện
8 1631060126 Hoàng Văn Chiêu         45    0 Học lại
9 1631060121 Nguyễn Văn Công         45    0 Học lại
10 1631060128 Nguyễn Văn Công           9 Đủ điều kiện
11 1631060114 Hứa Duy Cương           3 Đủ điều kiện
12 1631060145 Bùi Minh Cường         15    4 Học lại
13 1631060101 Phạm Quốc Cường         15    3 Học lại
14 1631060177 Lê Đức Đạo           8 Đủ điều kiện
15 1631060129 Lèo Văn Đạt         12    3.7 Đủ điều kiện
16 1631060147 Nguyễn Tiến Đạt         12    6.3 Đủ điều kiện
17 1631060164 Hoàng Văn Đề         33    0 Học lại
18 1631060186 Bùi Xuân Đỉnh         12    7 Đủ điều kiện
19 1631060137 Đỗ Trung Đức         15    2 Học lại
20 1631060165 Vũ Minh Đức         33    0.7 Học lại
21 1631060138 Vũ Trung Đức         12    4.3 Đủ điều kiện
22 1631060152 Phạm Xuân Dương 10          12    9.3 Đủ điều kiện
23 1631060148 Lưu Đức Giang         15    0.7 Học lại
24 1631060182 Lê Thị Gương 10  10            9.3 Đủ điều kiện
25 1631060158 Nguyễn Huy Hà         12    7.7 Đủ điều kiện
26 1631060149 Mai Văn Hải         42    0 Học lại
27 1631060143 Đỗ Thị Hằng 10  10            9.7 Đủ điều kiện
28 1631060159 Lương Mỹ Hạnh 10            8.7 Đủ điều kiện
29 1631060115 Mai Thế Hậu           8.7 Đủ điều kiện
30 1631060119 Nguyễn Đức Hiệp         15    3.3 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.