Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 00:58 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Toán rời rạc
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140205041561602
Lớp ưu tiên:
CÐ CN Thông Tin 2(C06)_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631060135
Bùi Tuấn Anh
10
10
10
0
10
Đủ điều kiện
2
1631060105
Nguyễn Tuấn Anh
0
5
5
15
3.3
Học lại
3
1631060176
Đinh Thị Hồng ánh
0
0
0
39
0
Học lại
4
1631060183
Nguyễn Thị Ngọc ánh
9
10
10
6
9.7
Đủ điều kiện
5
1631060187
Trần Tuấn Cảnh
8
7
0
15
5
Học lại
6
1631060132
Lê Minh Châu
0
0
0
45
0
Học lại
7
1631060134
Nguyễn Đình Chiến
3
8
7
6
6
Đủ điều kiện
8
1631060126
Hoàng Văn Chiêu
0
0
0
45
0
Học lại
9
1631060121
Nguyễn Văn Công
0
0
0
45
0
Học lại
10
1631060128
Nguyễn Văn Công
9
9
9
3
9
Đủ điều kiện
11
1631060114
Hứa Duy Cương
2
1
6
6
3
Đủ điều kiện
12
1631060145
Bùi Minh Cường
0
6
6
15
4
Học lại
13
1631060101
Phạm Quốc Cường
0
4
5
15
3
Học lại
14
1631060177
Lê Đức Đạo
7
8
9
3
8
Đủ điều kiện
15
1631060129
Lèo Văn Đạt
3
1
7
12
3.7
Đủ điều kiện
16
1631060147
Nguyễn Tiến Đạt
6
6
7
12
6.3
Đủ điều kiện
17
1631060164
Hoàng Văn Đề
0
0
0
33
0
Học lại
18
1631060186
Bùi Xuân Đỉnh
8
6
7
12
7
Đủ điều kiện
19
1631060137
Đỗ Trung Đức
0
0
6
15
2
Học lại
20
1631060165
Vũ Minh Đức
0
2
0
33
0.7
Học lại
21
1631060138
Vũ Trung Đức
0
7
6
12
4.3
Đủ điều kiện
22
1631060152
Phạm Xuân Dương
9
9
10
12
9.3
Đủ điều kiện
23
1631060148
Lưu Đức Giang
0
2
0
15
0.7
Học lại
24
1631060182
Lê Thị Gương
8
10
10
9
9.3
Đủ điều kiện
25
1631060158
Nguyễn Huy Hà
5
9
9
12
7.7
Đủ điều kiện
26
1631060149
Mai Văn Hải
0
0
0
42
0
Học lại
27
1631060143
Đỗ Thị Hằng
10
9
10
3
9.7
Đủ điều kiện
28
1631060159
Lương Mỹ Hạnh
10
7
9
6
8.7
Đủ điều kiện
29
1631060115
Mai Thế Hậu
8
9
9
3
8.7
Đủ điều kiện
30
1631060119
Nguyễn Đức Hiệp
0
5
5
15
3.3
Học lại
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.