Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 24/04/2024, 22:17 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Mỹ thuật trang phục
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140204041271601
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 1_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631100091
Lê Thị ánh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
2
1631100041
Nguyễn Thị Ngọc ánh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
3
1631100067
Ngô Xuân Bảo
0
0
0
0
Đủ điều kiện
4
1631100049
Hoàng Thị Chi
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
5
1631100004
Nguyễn Thị Chinh
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
6
1631100039
Phạm Quốc Chính
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
7
1631100002
Lê Thị Cúc
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
8
1631100019
Nguyễn Thị Đào
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
9
1631100010
Ngô Thị Dung
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
10
1631100033
Trần Kim Dung
8
6
0
7
Đủ điều kiện
11
1631100055
Đặng Thị Thu Hà
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
12
1631100066
Nguyễn Thị Hà
8
6
0
7
Đủ điều kiện
13
1631100064
Vũ Thị Thanh Hà
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
14
1631100065
Vũ Thị Tuyết Hà
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
15
1631100057
Đoàn Thị Thúy Hằng
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
16
1631100059
Đỗ Thị Hảo
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
17
1631100035
Vũ Thị Hiền
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
18
1631100006
Ngô Minh Hiếu
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
19
1631100020
Nguyễn Thị Hoa
8
8
0
8
Đủ điều kiện
20
1631100044
Trần Thị Thanh Hoa
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
21
1631100001
Nguyễn Văn Hoàn
8
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
22
1631100061
Nguyễn Thị Hồng
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
23
1631100024
Lương Thị Huệ
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
24
1631100022
Vũ Thị Huệ
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
25
1631100043
Hà Khắc Hùng
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
26
1631100021
Bùi Thị Hương
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
27
1631100087
Bùi Thị Thanh Hương
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
28
1631100072
Lê Thị Mai Hương
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
29
1631100036
Nguyễn Thị Hương
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
30
1631100090
Đặng Thị Hường
8
6
0
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.