Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Mỹ thuật trang phục Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204041271601 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 1_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631100091 Lê Thị ánh             7.5 Đủ điều kiện
2 1631100041 Nguyễn Thị Ngọc ánh             7.5 Đủ điều kiện
3 1631100067 Ngô Xuân Bảo             0 Đủ điều kiện
4 1631100049 Hoàng Thị Chi             7.5 Đủ điều kiện
5 1631100004 Nguyễn Thị Chinh 6.5              7.3 Đủ điều kiện
6 1631100039 Phạm Quốc Chính 7.5              7.3 Đủ điều kiện
7 1631100002 Lê Thị Cúc 6.5              7.3 Đủ điều kiện
8 1631100019 Nguyễn Thị Đào 6.5              7.3 Đủ điều kiện
9 1631100010 Ngô Thị Dung 7.5              7.8 Đủ điều kiện
10 1631100033 Trần Kim Dung             7 Đủ điều kiện
11 1631100055 Đặng Thị Thu Hà             7.5 Đủ điều kiện
12 1631100066 Nguyễn Thị Hà             7 Đủ điều kiện
13 1631100064 Vũ Thị Thanh Hà 6.5              7.3 Đủ điều kiện
14 1631100065 Vũ Thị Tuyết Hà 6.5              7.3 Đủ điều kiện
15 1631100057 Đoàn Thị Thúy Hằng 6.5              7.3 Đủ điều kiện
16 1631100059 Đỗ Thị Hảo 6.5              7.3 Đủ điều kiện
17 1631100035 Vũ Thị Hiền             7.5 Đủ điều kiện
18 1631100006 Ngô Minh Hiếu             7.5 Đủ điều kiện
19 1631100020 Nguyễn Thị Hoa             8 Đủ điều kiện
20 1631100044 Trần Thị Thanh Hoa 7.5              7.8 Đủ điều kiện
21 1631100001 Nguyễn Văn Hoàn 7.5              7.8 Đủ điều kiện
22 1631100061 Nguyễn Thị Hồng 6.5              7.3 Đủ điều kiện
23 1631100024 Lương Thị Huệ 6.5              7.3 Đủ điều kiện
24 1631100022 Vũ Thị Huệ             7.5 Đủ điều kiện
25 1631100043 Hà Khắc Hùng 6.5              7.3 Đủ điều kiện
26 1631100021 Bùi Thị Hương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
27 1631100087 Bùi Thị Thanh Hương 6.5              7.3 Đủ điều kiện
28 1631100072 Lê Thị Mai Hương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
29 1631100036 Nguyễn Thị Hương             7.5 Đủ điều kiện
30 1631100090 Đặng Thị Hường             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 87 bản ghi.