Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 08:05 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành điện cơ bản
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140207041681602
Lớp ưu tiên:
CÐ Điện tử truyền thông(C05) 2_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631050170
Chu Văn Anh
0
0
0
0
Học lại
2
1631050169
Lưu Thị Phương Anh
8
9
10
9
Đủ điều kiện
3
1631050097
Nguyễn Hải Anh
0
0
0
0
Học lại
4
1631050120
Trương Thị Anh
9
10
10
9.7
Đủ điều kiện
5
1631050106
Nguyễn Ngọc ánh
10
9
9
9.3
Đủ điều kiện
6
1631050101
Nguyễn Thị Bình
9
9
8
8.7
Đủ điều kiện
7
1631050104
Kiều Văn Chính
9
9
9
9
Đủ điều kiện
8
1631050091
Nguyễn Trí Công
9
8
8
8.3
Đủ điều kiện
9
1631050128
Nguyễn Đức Cương
7
8
9
8
Đủ điều kiện
10
1631050148
Trần Bá Cương
0
0
0
0
Học lại
11
1631050116
Trần Quốc Cương
10
9
9
9.3
Đủ điều kiện
12
1631050095
Lê Tiến Đàn
8
9
3
6.7
Học lại
13
1631050089
Nguyễn Hải Đăng
7
8
3
6
Học lại
14
1631050090
Ngô Thị Đào
7
9
9
8.3
Đủ điều kiện
15
1631050100
Trịnh Thị Đào
8
9
8
8.3
Đủ điều kiện
16
1631050124
Hoàng Đức Đạo
9
8
9
8.7
Đủ điều kiện
17
1631050143
Ngô Đức Đạt
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
18
1631050137
Nguyễn Trọng Đạt
8
8
7
7.7
Đủ điều kiện
19
1631050094
Nguyễn Đức Đông
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
20
1631050157
Nguyễn Văn Duân
9
8
9
8.7
Đủ điều kiện
21
1631050136
Trần Minh Đức
10
9
10
9.7
Đủ điều kiện
22
1631050162
Đỗ Đức Duy
8
9
10
9
Đủ điều kiện
23
1631050138
Tống Đức Giang
8
8
7
7.7
Đủ điều kiện
24
1631050129
Trần Thanh Giáp
9
8
10
9
Đủ điều kiện
25
1631050153
Quách Vũ Hải
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
26
1631050105
Phùng Hữu Hiệp
10
9
9
9.3
Đủ điều kiện
27
1631050133
Đàm Trung Hiếu
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
28
1631050166
Đỗ Đức Hiếu
10
10
10
10
Đủ điều kiện
29
1631050098
Hà Quang Hiếu
7
8
9
8
Đủ điều kiện
30
1631050161
Nguyễn Văn Hiếu
7
8
9
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.