Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 02:14 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giáo dục thể chất 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành (GDTC)
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140209041041602
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 2_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
88
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631100110
Đặng Thị Vân Anh
6
6
2
1631100139
Hà Thị Trung Anh
8
8
3
1631100102
Nguyễn Thị Vân Anh
8
8
4
1631100145
Nguyễn Thị Vân Anh
6
6
5
1631100100
Phạm Thị Tuyết Anh
6
6
6
1631100152
Vũ Thị Vân Anh
4
4
7
1631100176
Hoàng Thị Ngọc ánh
7
7
8
1631100119
Mai Thị Ngọc ánh
4
4
9
1631100118
Nguyễn Thị Ngọc ánh
7
7
10
1631100166
Nguyễn Quang Bảo
5
5
11
1631100104
Vũ Thị Cúc
8
8
12
1631100167
Bùi Thị Thuỳ Dung
8
8
13
1631100115
Lê Thị Dung
8
8
14
1631100173
Phạm Thị Thuỳ Dung
8
8
15
1631100094
Nguyễn Thị Dương
8
8
16
1631100143
Lê Thị Hà
6
6
17
1631100108
Đặng Thị Hằng
6
6
18
1631100149
Lê Thị Hằng
6
6
19
1631100157
Lê Thị Hằng
8
8
20
1631100154
Phạm Thị Hằng
4
4
21
1631100170
Trần Thị Hằng
7
7
22
1631100096
Nguyễn Minh Hạnh
7
7
23
1631100171
Phạm Thị Hiên
6
6
24
1631100156
Bùi Thị Hiền
9
9
25
1631100160
Trần Thị Hiền
5
5
26
1631100133
Lê Thị Hoa
8
8
27
1631100151
Lê Thị Hoa
5
5
28
1631100098
Lê Thị Khánh Hoà
6
6
29
1631100129
Vũ Thị Hoài
0
0
30
1631100148
Nguyễn Thị Hồng
8
8
Trang
Từ
1
đến
30
của
88
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.