Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140109031060918CDDH Lớp ưu tiên: LT CĐ-ĐH Nhiệt 1_K9
Trang       Từ 1 đến 15 của 15 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0974080007 Lê Phan Anh                 7 Đủ điều kiện
2 0974080001 Nguyễn Văn Cường                 7 Đủ điều kiện
3 0974080011 Giang Duy Đăng                 8 Đủ điều kiện
4 0974080012 Trương Đại Hải                 7 Đủ điều kiện
5 0974080005 Lại Duy Hinh                 7 Đủ điều kiện
6 0974080013 Nguyễn Văn Kiệm                 8 Đủ điều kiện
7 0974100002 Nguyễn Thị Lương                 7 Đủ điều kiện
8 0974080002 Hoàng Văn Nam                 7 Đủ điều kiện
9 0974080004 Nguyễn Văn Nghiêm                 7 Đủ điều kiện
10 0974080014 Mai Văn Nguyên                 6 Đủ điều kiện
11 0974080010 Trương Thế Sinh                 7 Đủ điều kiện
12 0974080008 Hoàng Hồng Sơn                 8 Đủ điều kiện
13 0974080006 Lưu Văn Thiệp                 7 Đủ điều kiện
14 0974080009 Lưu Đức Thuật                 7 Đủ điều kiện
15 0974080003 Lê Tuấn Tuân                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 15 của 15 bản ghi.