Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ may 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204041021503 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 3_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531100224 Đỗ Như Anh             7 Đủ điều kiện
2 1531100194 Nguyễn Thị Lan Anh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
3 1531100190 Nguyễn Thị Ngọc Anh             7 Đủ điều kiện
4 1531100229 Bùi Thị Biển             5.5 Đủ điều kiện
5 1531100230 Phạm Thị Cảnh             7.5 Đủ điều kiện
6 1531100173 Trần Thị Đào 6.5              6.8 Đủ điều kiện
7 1531100234 Nguyễn Thị Định 7.5              7.3 Đủ điều kiện
8 1531100235 Hoàng Thị Dung 7.5              7.3 Đủ điều kiện
9 1531100201 Nguyễn Thị Dung 6.5              6.8 Đủ điều kiện
10 1531100239 Nguyễn Thị Thùy Dương 7.5              6.8 Đủ điều kiện
11 1531100196 Bùi Huy Hà 7.5              7.8 Đủ điều kiện
12 1531100206 Đặng Thị Hà 7.5              7.3 Đủ điều kiện
13 1531100168 Nguyễn Thị Thu Hà 6.5              6.8 Đủ điều kiện
14 1531100187 Trần Thu Hà             6 Đủ điều kiện
15 1531100255 Vũ Thị Thu Hà           45    0 Học lại
16 1531100169 Đoàn Thị Hằng             8 Đủ điều kiện
17 1531100211 Hoàng Thị Hằng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
18 1531100244 Nguyễn Thị Hào 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
19 1531100197 Bùi Thị Hậu             6.5 Đủ điều kiện
20 1531100262 Phạm Văn Hậu 6.5              5.8 Đủ điều kiện
21 1531100223 Bùi Thị Hiền             7 Đủ điều kiện
22 1531100232 Lê Thị Hoa 7.5              7.3 Đủ điều kiện
23 1531100208 Nguyễn Thị Hoa 6.5              4.8 Đủ điều kiện
24 1531100254 Thái Ngọc Hoa           45    0 Học lại
25 1531100236 Tống Thị Hòa           45    0 Học lại
26 1531100243 Nguyễn Thị Hoài             7 Đủ điều kiện
27 1531100237 Nguyễn Xuân Hoài 7.5              7.3 Đủ điều kiện
28 1531100220 Ngô Thị Huế 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
29 1531100256 Thân Thị Minh Huế             6.5 Đủ điều kiện
30 1531100209 Nguyễn Thị Huệ 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.