Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303801501 Lớp ưu tiên: CĐ ƯDTT 1_K15
Trang       Từ 1 đến 29 của 29 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531160012 Hoàng Việt An 5.5          6.5  20    5.6 Đủ điều kiện
2 1531160021 Dương Tuấn Anh 4.5          20    4.6 Đủ điều kiện
3 1531160024 Bùi Doãn Bách 3.5            5.9 Đủ điều kiện
4 1531160034 Trần Hải Đăng         10    5.5 Đủ điều kiện
5 1531160006 Phan Việt Dũng 5.5          15    4.4 Đủ điều kiện
6 1531160037 Trần Tùng Dương 5.5  4.5          7.5    6.3 Đủ điều kiện
7 1531160035 Nguyễn Thị Giao         7.5    6.3 Đủ điều kiện
8 1531160033 Lê Văn Giới 3.5          40    0.9 Học lại
9 1531160039 Nguyễn Thanh Hải         55    0 Học lại
10 1531160040 Nguyễn Văn Hải         90    0 Học lại
11 1531160008 Đinh Công Hoàng 1.5          45    0.4 Học lại
12 1531160026 Lê Duy Hoàng         50    0 Học lại
13 1531160014 Nguyễn Thị Hợi         90    0 Học lại
14 1531160019 Phạm Khánh Linh         90    0 Học lại
15 1531160042 Vũ Văn Linh         90    0 Học lại
16 1531160036 Nguyễn Gia Lợi           6 Đủ điều kiện
17 1531160029 Trần Hữu Mạnh 3.5          30    5.1 Học lại
18 1531160032 Nguyễn Xuân Nam         50    0 Học lại
19 1531160018 Nguyễn Minh Quang 4.5          45    1.1 Học lại
20 1531160025 Lê Ngọc Quý           6 Đủ điều kiện
21 1531160013 Lê Tiến Sinh         42    1.3 Học lại
22 1531160020 Lê Công Sơn         20    2.5 Đủ điều kiện
23 1531160017 Nguyễn Bá Sơn         90    0 Học lại
24 1531160022 Nguyễn Ngọc Sơn 2.5          15    2.6 Đủ điều kiện
25 1531160023 Nguyễn Văn Thành         7.5    6.8 Đủ điều kiện
26 1531160028 Nguyễn Hoành Thu 4.5          35    4.1 Học lại
27 1531160031 Trương Quốc Trọng         6.5  15    5.5 Đủ điều kiện
28 1531160002 Nguyễn Thành Trung 4.5            6.4 Đủ điều kiện
29 1531160016 Trần Quang Vũ         15    6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 29 của 29 bản ghi.