Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213041431508 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ điện(C19) 1_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531190300 Hữu Hải Anh 8.5            7.4 Đủ điều kiện
2 1531010030 Nguyễn Văn Bình         6.5    7.5 Đủ điều kiện
3 1531190261 Hoàng Văn Cảnh 6.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
4 1531190262 Bùi Mạnh Cao 7.5          6.5    6.6 Đủ điều kiện
5 1531190246 Nguyễn Văn Chiến 6.5          6.5    6.6 Đủ điều kiện
6 1531190291 Trịnh Văn Công         6.5    6.3 Đủ điều kiện
7 1531010029 Phạm Văn Cường 6.5            6.4 Đủ điều kiện
8 1531190064 Trần Văn Cường 6.5            6.4 Đủ điều kiện
9 1531190068 Đoàn Duy Đại 7.5            6.4 Đủ điều kiện
10 1531190257 Phạm Văn Danh 3.5          7.5    6.6 Đủ điều kiện
11 1531020032 Nguyễn Xuân Đạt 6.5  6.5            7.3 Đủ điều kiện
12 1531010086 Nguyễn Bá Diện           6.5 Đủ điều kiện
13 1531190284 Luyện Văn Đình         30    0.8 Học lại
14 1531190286 Bùi Thành Đô           7.3 Đủ điều kiện
15 1531010131 Hoàng Văn Đoan           7 Đủ điều kiện
16 1531190254 Bùi Hữu Đông 5.5            6.6 Đủ điều kiện
17 1531190247 Đỗ Văn Đông 3.5          7.5    6.4 Đủ điều kiện
18 1531010089 Trần Đức Dự 6.5          8.5    7.4 Đủ điều kiện
19 1531010059 Đào Văn Dương         7.5    7.3 Đủ điều kiện
20 1531010023 Đỗ Quốc Duy 7.5            7.6 Đủ điều kiện
21 1531190272 Lê Minh Hải         7.5    7.3 Đủ điều kiện
22 1531190265 Nguyễn Văn Hạnh         24    2 Đủ điều kiện
23 1531190065 Dương Văn Hiệp 7.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
24 1531190275 Phạm Hoàng Hiệp           6.5 Đủ điều kiện
25 1531020056 Lê Xuân Hiếu 4.5            5.9 Đủ điều kiện
26 1531190278 Khúc Văn Hùng 7.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
27 1531190244 Nguyễn Văn Hùng 6.5  7.5          8.5    7.8 Đủ điều kiện
28 1531190245 Lê Văn Huy 7.5          6.5    6.9 Đủ điều kiện
29 1531010083 Nguyễn Năng Huy         7.5    7.5 Đủ điều kiện
30 0641050110 Hoàng Trọng Khánh 6.5            3.9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.