Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213041431515 Lớp ưu tiên: CÐ CĐT(C02) 1_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531020015 Lê Đức Anh         24    7.3 Đủ điều kiện
2 1531020092 Nguyễn Trung Anh 7.5  7.5          5.5  27    6.5 Đủ điều kiện
3 1531040099 Lê Xuân Bình         6.5  21    6.8 Đủ điều kiện
4 1531040127 Thịnh Văn Cảnh           7 Đủ điều kiện
5 1531040137 Dương Ngô Chiến 7.5          27    6.4 Đủ điều kiện
6 1531020025 Lê Văn Chiến 6.5  8.5          7.5    7.5 Đủ điều kiện
7 1531040116 Đỗ Mạnh Cường 6.5          6.5  24    6.9 Đủ điều kiện
8 1531040158 Lê Nhất Danh 7.5          6.5  21    6.9 Đủ điều kiện
9 1531020030 Nguyễn Tiến Đạt         18    7.8 Đủ điều kiện
10 1531040090 Phạm Thế Đạt         27    6.3 Đủ điều kiện
11 1531020001 Phạm Tiến Đạt         18    7.8 Đủ điều kiện
12 1531020031 Lương Văn Điều 5.5          8.5  12    7.4 Đủ điều kiện
13 1531040138 Vũ Văn Định         27    6.5 Đủ điều kiện
14 1531040150 Thân Văn Đông         60    0 Học lại
15 1531040094 Đặng Văn Đức 7.5          18    6.9 Đủ điều kiện
16 1531040121 Lê Văn Dương         18    7.3 Đủ điều kiện
17 1531020006 Lã Văn Hà 8.5          7.5  24    7.6 Đủ điều kiện
18 1531040088 Nguyễn Văn Hải 7.5  7.5          6.5  24    7 Đủ điều kiện
19 1531070339 Nguyễn Thị Hậu         90    0 Học lại
20 1531040146 Đỗ Văn Hợi 7.5  7.5          6.5    7 Đủ điều kiện
21 1531020017 Nguyễn Văn Hồng         6.5  24    7.3 Đủ điều kiện
22 1531010096 Đặng Đình Hùng         6.5  27    6.3 Đủ điều kiện
23 1531040130 Hoàng Mạnh Hùng         6.5  12    7 Đủ điều kiện
24 1531020042 Nguyễn Mạnh Hùng         15    7.5 Đủ điều kiện
25 1531020016 Nguyễn Văn Hùng         12    6.5 Đủ điều kiện
26 1531020045 Nguyễn Hữu Hưng 8.5            8.6 Đủ điều kiện
27 1531020024 Nguyễn Quốc Hưng 8.5  7.5          18    7.5 Đủ điều kiện
28 1531020003 Trịnh Xuân Hưng         7.5    8 Đủ điều kiện
29 1531040115 Trịnh Tuấn Huy 7.5          15    6.6 Đủ điều kiện
30 1531020014 Nguyễn Văn Khương         7.5  15    7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.