Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 05:04 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140213041431515
Lớp ưu tiên:
CÐ CĐT(C02) 1_K15
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1531020015
Lê Đức Anh
7
8
7
24
7.3
Đủ điều kiện
2
1531020092
Nguyễn Trung Anh
7.5
7.5
5.5
27
6.5
Đủ điều kiện
3
1531040099
Lê Xuân Bình
7
7
6.5
21
6.8
Đủ điều kiện
4
1531040127
Thịnh Văn Cảnh
7
7
7
6
7
Đủ điều kiện
5
1531040137
Dương Ngô Chiến
8
7.5
5
27
6.4
Đủ điều kiện
6
1531020025
Lê Văn Chiến
6.5
8.5
7.5
3
7.5
Đủ điều kiện
7
1531040116
Đỗ Mạnh Cường
8
6.5
6.5
24
6.9
Đủ điều kiện
8
1531040158
Lê Nhất Danh
7
7.5
6.5
21
6.9
Đủ điều kiện
9
1531020030
Nguyễn Tiến Đạt
7
8
8
18
7.8
Đủ điều kiện
10
1531040090
Phạm Thế Đạt
6
7
6
27
6.3
Đủ điều kiện
11
1531020001
Phạm Tiến Đạt
8
7
8
18
7.8
Đủ điều kiện
12
1531020031
Lương Văn Điều
5.5
7
8.5
12
7.4
Đủ điều kiện
13
1531040138
Vũ Văn Định
7
7
6
27
6.5
Đủ điều kiện
14
1531040150
Thân Văn Đông
0
0
0
60
0
Học lại
15
1531040094
Đặng Văn Đức
6
7.5
7
18
6.9
Đủ điều kiện
16
1531040121
Lê Văn Dương
8
7
7
18
7.3
Đủ điều kiện
17
1531020006
Lã Văn Hà
7
8.5
7.5
24
7.6
Đủ điều kiện
18
1531040088
Nguyễn Văn Hải
7.5
7.5
6.5
24
7
Đủ điều kiện
19
1531070339
Nguyễn Thị Hậu
0
0
0
90
0
Học lại
20
1531040146
Đỗ Văn Hợi
7.5
7.5
6.5
6
7
Đủ điều kiện
21
1531020017
Nguyễn Văn Hồng
8
8
6.5
24
7.3
Đủ điều kiện
22
1531010096
Đặng Đình Hùng
5
7
6.5
27
6.3
Đủ điều kiện
23
1531040130
Hoàng Mạnh Hùng
8
7
6.5
12
7
Đủ điều kiện
24
1531020042
Nguyễn Mạnh Hùng
8
8
7
15
7.5
Đủ điều kiện
25
1531020016
Nguyễn Văn Hùng
6
8
6
12
6.5
Đủ điều kiện
26
1531020045
Nguyễn Hữu Hưng
8.5
8
9
0
8.6
Đủ điều kiện
27
1531020024
Nguyễn Quốc Hưng
8.5
7.5
7
18
7.5
Đủ điều kiện
28
1531020003
Trịnh Xuân Hưng
9
8
7.5
0
8
Đủ điều kiện
29
1531040115
Trịnh Tuấn Huy
5
7.5
7
15
6.6
Đủ điều kiện
30
1531020014
Nguyễn Văn Khương
7
8
7.5
15
7.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.