Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 16:15 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140213041431521
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí (C01) 1_K15
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1531070292
Lê Ngọc Anh
5
4
6
25
5.3
Đủ điều kiện
2
1531010019
Ngô Xuân ánh
1
5
5
6
21
4.6
Đủ điều kiện
3
1531010007
Trương Ngọc Bắc
3
5
5
9
4.5
Đủ điều kiện
4
1531070305
Phạm Thị Chinh
0
0
0
90
0
Học lại
5
1531010080
Nguyễn Đức Đạt
4
6
8
15
6.5
Đủ điều kiện
6
1531070402
Đỗ Thị Dinh
6
8
7
25
7
Đủ điều kiện
7
1531010180
Cao Văn Dũng
6
6
3
9
4.5
Đủ điều kiện
8
1531040225
Nguyễn Công Dũng
7
7
8
19
7.5
Đủ điều kiện
9
1531010151
Nguyễn Tiến Dũng
6
7
3
18
4.8
Đủ điều kiện
10
1531010004
Phạm Tiến Dũng
4
5
6
9
5.3
Đủ điều kiện
11
1531010021
Lê Văn Hậu
1
6
5
7
22
5.2
Đủ điều kiện
12
1531010122
Nguyễn Đăng Hiển
7
7
7
7
7
Đủ điều kiện
13
1531070282
Hoàng Thị Hoa
6
5
7
24
6.3
Đủ điều kiện
14
1531070278
Vũ Thị Phương Hoa
7
5
6
24
6
Đủ điều kiện
15
1531010026
Đỗ Viết Hùng
4
4
5
27
4.5
Đủ điều kiện
16
1531070232
Đinh Thị Hương
7
7
6
24
6.5
Đủ điều kiện
17
1531070260
Nguyễn Thị Hương
6
7
5
6
5.8
Đủ điều kiện
18
1531070245
Lê Thị Huyền
6
7
9
4
11
6
Đủ điều kiện
19
1531070417
Nguyễn Thanh Huyền
6
8
8
7
6
7.2
Đủ điều kiện
20
1531070423
Nguyễn Thanh Huyền
6
8
8
6
24
6.8
Đủ điều kiện
21
1531070262
Nguyễn Thị Thu Huyền
7
6
6
12
6.3
Đủ điều kiện
22
1531010014
Nguyễn Ngọc Kha
5
6
3
15
4.3
Đủ điều kiện
23
1531070294
Bùi Nhật Lệ
7
7
8
17
7.5
Đủ điều kiện
24
1531070396
Trần Thị Liên
6
8
7
18
7
Đủ điều kiện
25
1531070258
Lương Thị Thuỳ Linh
7
5
7
6
6.5
Đủ điều kiện
26
1531010003
Nguyễn Tá Long
5
4
5
21
4.8
Đủ điều kiện
27
1531070383
Hoàng Thị Mai
6
7
8
7
12
7
Đủ điều kiện
28
1531070246
Phạm Thị Mai
7
6
8
12
7.3
Đủ điều kiện
29
1531070403
Trần Thị Tuyết Mai
7
8
8
7
12
7.4
Đủ điều kiện
30
1531010027
Nguyễn Ngọc Minh
4
7
6
26
5.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.