Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213041431521 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531070292 Lê Ngọc Anh         25    5.3 Đủ điều kiện
2 1531010019 Ngô Xuân ánh       21    4.6 Đủ điều kiện
3 1531010007 Trương Ngọc Bắc           4.5 Đủ điều kiện
4 1531070305 Phạm Thị Chinh         90    0 Học lại
5 1531010080 Nguyễn Đức Đạt         15    6.5 Đủ điều kiện
6 1531070402 Đỗ Thị Dinh         25    7 Đủ điều kiện
7 1531010180 Cao Văn Dũng           4.5 Đủ điều kiện
8 1531040225 Nguyễn Công Dũng         19    7.5 Đủ điều kiện
9 1531010151 Nguyễn Tiến Dũng         18    4.8 Đủ điều kiện
10 1531010004 Phạm Tiến Dũng           5.3 Đủ điều kiện
11 1531010021 Lê Văn Hậu       22    5.2 Đủ điều kiện
12 1531010122 Nguyễn Đăng Hiển           7 Đủ điều kiện
13 1531070282 Hoàng Thị Hoa         24    6.3 Đủ điều kiện
14 1531070278 Vũ Thị Phương Hoa         24    6 Đủ điều kiện
15 1531010026 Đỗ Viết Hùng         27    4.5 Đủ điều kiện
16 1531070232 Đinh Thị Hương         24    6.5 Đủ điều kiện
17 1531070260 Nguyễn Thị Hương           5.8 Đủ điều kiện
18 1531070245 Lê Thị Huyền       11    6 Đủ điều kiện
19 1531070417 Nguyễn Thanh Huyền         7.2 Đủ điều kiện
20 1531070423 Nguyễn Thanh Huyền       24    6.8 Đủ điều kiện
21 1531070262 Nguyễn Thị Thu Huyền         12    6.3 Đủ điều kiện
22 1531010014 Nguyễn Ngọc Kha         15    4.3 Đủ điều kiện
23 1531070294 Bùi Nhật Lệ         17    7.5 Đủ điều kiện
24 1531070396 Trần Thị Liên         18    7 Đủ điều kiện
25 1531070258 Lương Thị Thuỳ Linh           6.5 Đủ điều kiện
26 1531010003 Nguyễn Tá Long         21    4.8 Đủ điều kiện
27 1531070383 Hoàng Thị Mai       12    7 Đủ điều kiện
28 1531070246 Phạm Thị Mai         12    7.3 Đủ điều kiện
29 1531070403 Trần Thị Tuyết Mai       12    7.4 Đủ điều kiện
30 1531010027 Nguyễn Ngọc Minh         26    5.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.