Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213041431529 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 1_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531040101 Vũ Tuấn Anh 6.5          3.5    5.4 Đủ điều kiện
2 1531040288 Ngọ Văn Chung         12    5.3 Đủ điều kiện
3 1531040154 Phan Thanh Chung         3.5  12    5 Đủ điều kiện
4 1531040305 Lê Văn Cương 3.5          3.5  21    4.4 Đủ điều kiện
5 1531040277 Phạm Bá Cương         5.5  18    6.3 Đủ điều kiện
6 1531040155 Ngô Duy Đạt         45    2.5 Học lại
7 1531040274 Nguyễn Huy Đông 6.5          6.5  12    6.9 Đủ điều kiện
8 1531040282 Nguyễn Khánh Du 6.5          3.5  12    5.1 Đủ điều kiện
9 1531040290 Nguyễn Minh Đức 6.5          4.5    5.9 Đủ điều kiện
10 1531040270 Vũ Tiến Đức 6.5  7.5          3.5  12    5.3 Đủ điều kiện
11 1531040315 Bùi Ngọc Duy         30    0 Học lại
12 1531040304 Trần Văn Duy 5.5          3.5  21    5.1 Đủ điều kiện
13 1531040159 Trịnh Trung Giang 6.5          4.5  18    5.9 Đủ điều kiện
14 1531040259 Nguyễn Văn Hà         90    0 Học lại
15 1531040284 Nguyễn Đức Hải         4.5  21    5.3 Đủ điều kiện
16 1531040253 Mầu Tiến Hào           5.5 Đủ điều kiện
17 1531040262 Lê Đình Hoan           6.5 Đủ điều kiện
18 1531040299 Đinh Tiến Hoàng           5.3 Đủ điều kiện
19 1531040140 Nguyễn Đại Hoàng         2.5  12    2 Đủ điều kiện
20 1531040261 Vũ Minh Hoàng         7.5    8.3 Đủ điều kiện
21 1531040294 Nguyễn Đăng Hưng         6.5    7.3 Đủ điều kiện
22 1531070050 Trần Thị Huyền 5.5          3.5    5.4 Đủ điều kiện
23 1531040319 Đinh Văn Khánh         3.5  21    4.3 Đủ điều kiện
24 1531040314 Lê Duy Khánh 5.5          18    5.1 Đủ điều kiện
25 1531040271 Nguyễn Trung Kiên         5.5  30    4.3 Học lại
26 1531040289 Nguyễn Hoàng Lân 5.5          30    1.4 Học lại
27 1531040109 Đồng Đại Lộc         5.5  12    5.8 Đủ điều kiện
28 1531040300 Hoàng Trung Long 6.5          12    6.1 Đủ điều kiện
29 1531040309 Nguyễn Văn Lực 6.5          3.5    5.4 Đủ điều kiện
30 1531070075 Trần Thị Luyên 6.5          5.5    6.4 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.