Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 24/04/2024, 08:18 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140213041431529
Lớp ưu tiên:
CÐ Điện, điện tử(C04) 1_K15
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1531040101
Vũ Tuấn Anh
6.5
8
3.5
6
5.4
Đủ điều kiện
2
1531040288
Ngọ Văn Chung
6
7
4
12
5.3
Đủ điều kiện
3
1531040154
Phan Thanh Chung
6
7
3.5
12
5
Đủ điều kiện
4
1531040305
Lê Văn Cương
3.5
7
3.5
21
4.4
Đủ điều kiện
5
1531040277
Phạm Bá Cương
6
8
5.5
18
6.3
Đủ điều kiện
6
1531040155
Ngô Duy Đạt
0
0
5
45
2.5
Học lại
7
1531040274
Nguyễn Huy Đông
6.5
8
6.5
12
6.9
Đủ điều kiện
8
1531040282
Nguyễn Khánh Du
6.5
7
3.5
12
5.1
Đủ điều kiện
9
1531040290
Nguyễn Minh Đức
6.5
8
4.5
9
5.9
Đủ điều kiện
10
1531040270
Vũ Tiến Đức
6.5
7.5
3.5
12
5.3
Đủ điều kiện
11
1531040315
Bùi Ngọc Duy
0
0
0
30
0
Học lại
12
1531040304
Trần Văn Duy
5.5
8
3.5
21
5.1
Đủ điều kiện
13
1531040159
Trịnh Trung Giang
6.5
8
4.5
18
5.9
Đủ điều kiện
14
1531040259
Nguyễn Văn Hà
0
0
0
90
0
Học lại
15
1531040284
Nguyễn Đức Hải
5
7
4.5
21
5.3
Đủ điều kiện
16
1531040253
Mầu Tiến Hào
6
8
4
9
5.5
Đủ điều kiện
17
1531040262
Lê Đình Hoan
7
9
5
3
6.5
Đủ điều kiện
18
1531040299
Đinh Tiến Hoàng
4
9
4
9
5.3
Đủ điều kiện
19
1531040140
Nguyễn Đại Hoàng
3
0
2.5
12
2
Đủ điều kiện
20
1531040261
Vũ Minh Hoàng
9
9
7.5
3
8.3
Đủ điều kiện
21
1531040294
Nguyễn Đăng Hưng
7
9
6.5
3
7.3
Đủ điều kiện
22
1531070050
Trần Thị Huyền
5.5
9
3.5
3
5.4
Đủ điều kiện
23
1531040319
Đinh Văn Khánh
3
7
3.5
21
4.3
Đủ điều kiện
24
1531040314
Lê Duy Khánh
5.5
7
4
18
5.1
Đủ điều kiện
25
1531040271
Nguyễn Trung Kiên
6
0
5.5
30
4.3
Học lại
26
1531040289
Nguyễn Hoàng Lân
5.5
0
0
30
1.4
Học lại
27
1531040109
Đồng Đại Lộc
4
8
5.5
12
5.8
Đủ điều kiện
28
1531040300
Hoàng Trung Long
6.5
8
5
12
6.1
Đủ điều kiện
29
1531040309
Nguyễn Văn Lực
6.5
8
3.5
6
5.4
Đủ điều kiện
30
1531070075
Trần Thị Luyên
6.5
8
5.5
3
6.4
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.