Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ họa ứng dụng 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140205041191504 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 4(C06)_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 100 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531060261 Dương Đức Anh             8 Đủ điều kiện
2 1531060283 Nguyễn Tuấn Anh 10              9.5 Đủ điều kiện
3 1531060288 Phạm Ngọc Anh           15    0 Học lại
4 1531060051 Tô Tuấn Anh 9.5              8.8 Đủ điều kiện
5 1531060247 Bùi Việt Bắc 9.5              8.8 Đủ điều kiện
6 1531060282 Nguyễn Văn Cảnh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
7 1531060299 Khuất Đăng Cao 8.5              7.8 Đủ điều kiện
8 1531060036 Phạm La Cương 9.5              8.8 Đủ điều kiện
9 1531060006 Hoàng Thế Cường 9.5              8.8 Đủ điều kiện
10 1531060275 Ngô Chí Cường 8.5              8.3 Đủ điều kiện
11 1531060250 Lê Minh Đạt 8.5              7.8 Đủ điều kiện
12 1531060302 Phạm Văn Đồng             8.5 Đủ điều kiện
13 1531060226 Nguyễn Thị Dung             8.5 Đủ điều kiện
14 1531060243 Nguyễn Thị Dung             8.5 Đủ điều kiện
15 1531060249 Nguyễn Thuỳ Dung             8 Đủ điều kiện
16 1531060313 Vũ Thị Dung             8 Đủ điều kiện
17 1531060163 Lê Xuân Dũng             7.5 Đủ điều kiện
18 1531060207 Đinh Hồng Dương             8 Đủ điều kiện
19 1531060237 Nguyễn Minh Dương             7.5 Đủ điều kiện
20 1531060309 Bùi Văn Duy 9.5              8.8 Đủ điều kiện
21 1531060241 Nguyễn Thái Giáp             8.5 Đủ điều kiện
22 1531060285 Nguyễn Văn Giáp             8 Đủ điều kiện
23 1531060248 Đỗ Văn Hà             7 Đủ điều kiện
24 1531060181 Nguyễn Thị Hà 8.5              7.8 Đủ điều kiện
25 1531060158 Lê Đình Hải           15    0 Học lại
26 1531060002 Lê Văn Hải             8.5 Đủ điều kiện
27 1531060018 Nguyễn Thế Hải 9.5              8.8 Đủ điều kiện
28 1531060278 Nguyễn Thị Hải 8.5              7.8 Đủ điều kiện
29 1531060268 Lê Thị Hảo 8.5              8.3 Đủ điều kiện
30 1531060263 Vũ Hữu Hiến             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 100 bản ghi.