Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 24/04/2024, 12:56 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Đồ họa ứng dụng 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140205041191504
Lớp ưu tiên:
CÐ CN Thông Tin 4(C06)_K15
Trang
Từ
1
đến
30
của
100
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1531060261
Dương Đức Anh
8
8
0
8
Đủ điều kiện
2
1531060283
Nguyễn Tuấn Anh
9
10
0
9.5
Đủ điều kiện
3
1531060288
Phạm Ngọc Anh
0
0
15
0
Học lại
4
1531060051
Tô Tuấn Anh
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
5
1531060247
Bùi Việt Bắc
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
6
1531060282
Nguyễn Văn Cảnh
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
7
1531060299
Khuất Đăng Cao
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
8
1531060036
Phạm La Cương
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
9
1531060006
Hoàng Thế Cường
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
10
1531060275
Ngô Chí Cường
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
11
1531060250
Lê Minh Đạt
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
12
1531060302
Phạm Văn Đồng
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
13
1531060226
Nguyễn Thị Dung
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
14
1531060243
Nguyễn Thị Dung
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
15
1531060249
Nguyễn Thuỳ Dung
8
8
0
8
Đủ điều kiện
16
1531060313
Vũ Thị Dung
8
8
0
8
Đủ điều kiện
17
1531060163
Lê Xuân Dũng
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
18
1531060207
Đinh Hồng Dương
8
8
0
8
Đủ điều kiện
19
1531060237
Nguyễn Minh Dương
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
20
1531060309
Bùi Văn Duy
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
21
1531060241
Nguyễn Thái Giáp
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
22
1531060285
Nguyễn Văn Giáp
8
8
0
8
Đủ điều kiện
23
1531060248
Đỗ Văn Hà
7
7
0
7
Đủ điều kiện
24
1531060181
Nguyễn Thị Hà
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
25
1531060158
Lê Đình Hải
0
0
15
0
Học lại
26
1531060002
Lê Văn Hải
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
27
1531060018
Nguyễn Thế Hải
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
28
1531060278
Nguyễn Thị Hải
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
29
1531060268
Lê Thị Hảo
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
30
1531060263
Vũ Hữu Hiến
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
100
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.