Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 24/04/2024, 22:37 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140213041431542
Lớp ưu tiên:
CÐ Điện tử truyền thông(C05) 1_K15
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1531040026
Hoàng Ngọc An
7
7.5
6.5
27
6.9
Đủ điều kiện
2
1531090016
Đinh Thị Trâm Anh
7
8
0
27
3.8
Đủ điều kiện
3
1531090041
Lê Thị Kim Anh
6.5
7.5
8
9
7.5
Đủ điều kiện
4
1531040027
Nguyễn Hữu Thế Anh
6.5
7.5
8
18
7.5
Đủ điều kiện
5
1531040071
Nguyễn Nam Anh
5.5
7
7.5
15
6.9
Đủ điều kiện
6
1531040213
Phạm Tuấn Anh
6.5
7.5
7.5
27
7.3
Đủ điều kiện
7
1531040025
Phan Tuấn Anh
6
7.5
7.5
24
7.1
Đủ điều kiện
8
1531090129
Nguyễn Thị ánh
8
8.5
8
0
8.1
Đủ điều kiện
9
1531090095
Nguyễn Thị Bình
6
8.5
7.5
15
7.4
Đủ điều kiện
10
1531090136
Đặng Thị Mai Chi
7
8
7.5
12
7.5
Đủ điều kiện
11
1531090112
Đào Huệ Chi
6.5
8
8.5
18
7.9
Đủ điều kiện
12
1531090143
Trần Trung Chiến
5.5
0
0
66
1.4
Học lại
13
1531040078
Nguyễn Thành Công
6.5
7.5
8.5
27
7.8
Đủ điều kiện
14
1531040172
Nguyễn Mạnh Dũng
6
8
7.5
21
7.3
Đủ điều kiện
15
1531090047
Nguyễn Thị Duyên
7
7.5
9
27
8.1
Đủ điều kiện
16
1531090071
Lê Thị Hà
7
7.5
8
12
7.6
Đủ điều kiện
17
1531050091
Nguyễn Ngọc Hải
5
7.5
6
15
6.1
Đủ điều kiện
18
1531090139
Nguyễn Thị Thanh Hạnh
3.5
8
6
12
5.9
Đủ điều kiện
19
1531090155
Lưu Thị Thanh Hiền
7
8.5
7
9
7.4
Đủ điều kiện
20
1531040627
Nguyễn Huy Hiếu
6
7
7
24
6.8
Đủ điều kiện
21
1531090077
Nguyễn Trung Hiếu
6
7.5
7.5
27
7.1
Đủ điều kiện
22
1531090073
Nguỵ Thị Hoà
7
8
7.5
18
7.5
Đủ điều kiện
23
1531040066
Nguyễn Huy Hoàng
5.5
7.5
8
27
7.3
Đủ điều kiện
24
1531040010
Cao Văn Hưng
5.5
8
8.5
9
7.6
Đủ điều kiện
25
1531040003
Trịnh Văn Lâm
6
7.5
7.5
27
7.1
Đủ điều kiện
26
1531050005
Trần Văn Lực
8
8
7.5
15
7.8
Đủ điều kiện
27
1531040162
Lê Đình Mạnh
6
7
7.5
21
7
Đủ điều kiện
28
1531090022
Nguyễn Thị Mến
5.5
8
7.5
21
7.1
Đủ điều kiện
29
1531050006
Đàm Văn Minh
8
8
7.5
12
7.8
Đủ điều kiện
30
1531040007
Nguyễn Văn Minh
6.5
7.5
5.5
21
6.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.