Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (Điện) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020703540602 Lớp ưu tiên: ĐH Điện 2_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641040142 Đỗ Thị Lan Anh 10                  10 Đủ điều kiện
2 0641040095 Đỗ Tuấn Anh                 9 Đủ điều kiện
3 0641040131 Phùng Tú Anh 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
4 0641040134 Nguyễn Văn Biên                 9 Đủ điều kiện
5 0641040082 Lưu Quang Chiến                 9 Đủ điều kiện
6 0641040088 Nguyễn Văn Chung                 9 Đủ điều kiện
7 0641040087 Vương Trí Cương                 9 Đủ điều kiện
8 0641040108 Nguyễn Tiến Đạt                 9 Đủ điều kiện
9 0641040093 Tô Đăng Dẹt                 9 Đủ điều kiện
10 0641040083 Trần Văn Điệp                 9 Đủ điều kiện
11 0641040079 Đinh Văn Đông                 9 Đủ điều kiện
12 0641040075 Nguyễn Năng Đức 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
13 0641040094 Lê Tiến Hào 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
14 0641040137 Nguyễn Mạnh Hiếu 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
15 0641040133 Nguyễn Văn Hội                 9 Đủ điều kiện
16 0641040102 Nguyễn Đức Hợp                 9 Đủ điều kiện
17 0641040085 Lê Mạnh Hùng                 9 Đủ điều kiện
18 0641040078 Lê Văn Hưng 10                  10 Đủ điều kiện
19 0641040084 Nguyễn Văn Hưng 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
20 0641040112 Nguyễn Hữu Hưởng 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
21 0641040104 Mai Mạnh Huy 10                  10 Đủ điều kiện
22 0641040144 Phạm Thị Lành 10                  10 Đủ điều kiện
23 0641040122 Bùi Thanh Long 10                  10 Đủ điều kiện
24 0641040116 Nguyễn Nhật Long 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
25 0641040105 Trần Văn Nam 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
26 0641040140 Trần Văn Ngự 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
27 0641040110 Đinh Bá Nguyên 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
28 0641040097 Mai Xuân Nhàn 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
29 0641040143 Đinh Văn Nhiệm 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
30 0641040081 Lê Sơn Phú                 9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.