Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031160902 Lớp ưu tiên: ĐH Thiết kế thời trang 2_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941110065 Lê Thị Phương Anh               8 Đủ điều kiện
2 0941110098 Nguyễn Thị Hải Anh 7.5                7.8 Đủ điều kiện
3 0941110107 Nguyễn Tuấn Anh               0 Học lại
4 0941110114 Phạm Ngọc Triệu Anh 6.5                6.8 Học lại
5 0941110074 Phạm Thị Quỳnh Anh               7 Đủ điều kiện
6 0941110086 Phạm Thị Linh Chi 6.5                6.3 Đủ điều kiện
7 0941110083 Đỗ Việt Chinh 6.5                6.8 Đủ điều kiện
8 0941110103 Ngô Mạnh Cường               0 Học lại
9 0941110091 Nguyễn Thị Kim Dung 6.5                6.8 Đủ điều kiện
10 0941110095 Nguyễn Thùy Dung 6.5                6.8 Đủ điều kiện
11 0941110110 Phan Xuân Dũng 7.5                7.3 Đủ điều kiện
12 0941110062 Nguyễn Hoàng Dương 6.5  6.5                6.5 Đủ điều kiện
13 0941110096 Vũ Trần Hải Dương 8.5                8.8 Đủ điều kiện
14 0941110079 Phạm Đức Giang               5 Đủ điều kiện
15 0941110070 Phạm Thị Thương Hà 6.5                6.3 Đủ điều kiện
16 0941110068 Nguyễn Thị Thu Hằng               0 Học lại
17 0941110087 Đặng Thị Hệ               6.5 Đủ điều kiện
18 0941110081 Đỗ Thị Thu Hiền 7.5  8.5                8 Đủ điều kiện
19 0941110105 Nguyễn Bá Hoàng Hưng               7 Đủ điều kiện
20 0941110100 Nguyễn Thị Thanh Huyền 5.5                5.8 Đủ điều kiện
21 0941110116 Nguyễn Thị Thu Huyền 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
22 0941110111 Đinh Thị Mỹ Linh 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
23 0941110112 Dương Thị Mỹ Linh 5.5                5.3 Học lại
24 0941110069 Nguyễn Hoàng Diệu Linh               0 Học lại
25 0941110093 Trần Thị Hà Linh 8.5                8.8 Đủ điều kiện
26 0941110066 Nguyễn Thị Thanh Lương               8 Đủ điều kiện
27 0941110090 Nguyễn Thị Thúy Ly               7 Đủ điều kiện
28 0941110084 Đặng Trà My               7 Đủ điều kiện
29 0941110071 Nguyễn Thị Mỹ               0 Học lại
30 0941110113 Đặng Thị Ngân 6.5  6.5                6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.