Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020903060807CLC Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô CLC 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 31 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841030116 Bùi Nguyễn Quế Anh                 6 Đủ điều kiện
2 0841030143 Phạm Quốc Anh                 6 Đủ điều kiện
3 0841030223 Mai Công Bắc                 7 Đủ điều kiện
4 0841030225 Đỗ Đức Bình                 6 Đủ điều kiện
5 0841030234 Nguyễn Văn Chung                 6 Đủ điều kiện
6 0841030117 Đỗ Ngọc Đạt                 8 Đủ điều kiện
7 0841030022 Trần Văn Đạt                 6 Đủ điều kiện
8 0841030054 Nguyễn Đình Đức                 6 Đủ điều kiện
9 0841030044 Phạm Ngọc Duy                 6 Đủ điều kiện
10 0841030354 Mai Thanh Giang                 7 Đủ điều kiện
11 0841030006 Chu Thị Hằng                 6 Đủ điều kiện
12 0841030185 Nguyễn Xuân Hiệp                 7 Đủ điều kiện
13 0841030072 Tạ Minh Hiếu                 8 Đủ điều kiện
14 0841030033 Lê Mạnh Hùng                 0 Đủ điều kiện
15 0841030093 Nguyễn Hoàng Lâm                 8 Đủ điều kiện
16 0841030319 Nguyễn Hoàng Lân                 0 Đủ điều kiện
17 0841030077 Vương Xuân Mạnh                 6 Đủ điều kiện
18 0841030194 Lê Ngọc Phúc                 6 Đủ điều kiện
19 0841030074 Nguyễn Văn Phúc                 6 Đủ điều kiện
20 0841030113 Nguyễn Văn Sơn                 6 Đủ điều kiện
21 0841030087 Vũ Ngọc Sơn                 6 Đủ điều kiện
22 0841030079 Nguyễn Hoàng Thái                 6 Đủ điều kiện
23 0841030182 Phạm Văn Thanh                 8 Đủ điều kiện
24 0841030089 Dương Văn Thành                 7 Đủ điều kiện
25 0841030109 Nguyễn Trung Thành                 7 Đủ điều kiện
26 0841030324 Nguyễn Trung Thành                 7 Đủ điều kiện
27 0841030001 Thân Văn Trung                 6 Đủ điều kiện
28 0841030047 Nguyễn Duy Tùng                 6 Đủ điều kiện
29 0841030123 Phạm Văn Việt                 6 Đủ điều kiện
30 0841030050 Nguyễn Tiến Vinh                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 31 bản ghi.