Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: ĐLĐK bằng máy tính Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020804091450 Lớp ưu tiên: CÐ Điện tử(C05) 1_K14
Trang       Từ 1 đến 19 của 19 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1331050256 Trần Đình Chiến             7 Đủ điều kiện
2 1331050309 Trần Xuân Định           15    0 Học lại
3 1431050152 Đặng Văn Đông           15    0 Học lại
4 1331050442 Trần Duy           15    0 Học lại
5 1431050085 Nguyễn Việt Hải             7.5 Đủ điều kiện
6 1431050016 Phạm Văn Hiển             7 Đủ điều kiện
7 1431050268 Nghiêm Văn Hiệp           15    0 Học lại
8 1431050156 Lê Trọng Hoàng           15    0 Học lại
9 1431050051 Phương Văn Luận             7.5 Đủ điều kiện
10 1431050065 Nguyễn Quang Phụng             7.5 Đủ điều kiện
11 1331050205 Chu Trần Sang             7.5 Đủ điều kiện
12 1431050052 Hà Huy Tân             7 Đủ điều kiện
13 1431050271 Nguyễn Phú Thái             7.5 Đủ điều kiện
14 1331050242 Bùi Viết Thành             7 Đủ điều kiện
15 1431050139 Nguyễn Ngọc Thịnh             7 Đủ điều kiện
16 1431050120 Vũ Công Thuận             6.5 Đủ điều kiện
17 1431050261 Nguyễn Hữu Trung             7.5 Đủ điều kiện
18 1431050049 Bùi Văn Tú             9 Đủ điều kiện
19 1431050278 Hoàng Quốc Vệ             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 19 của 19 bản ghi.