Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 21:36 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành điện tử cơ bản 1
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140208031300802
Lớp ưu tiên:
ÐH ĐT 2-K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
68
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841050121
Lê Đức Anh
7
9
8
8
Đủ điều kiện
2
0841050147
Nguyễn Thị Phương Anh
6
8
7
7
Đủ điều kiện
3
0841050106
Chu Thị Bích
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
4
0841050120
Trần Thị Bích
8
7
8
7.7
Đủ điều kiện
5
0841050117
Nguyễn Thị Chinh
8
7
9
8
Đủ điều kiện
6
0841050092
Nguyễn Thành Chung
6
7
7
6.7
Đủ điều kiện
7
0841050098
Nguyễn Thị Chuyên
9
6
9
8
Đủ điều kiện
8
0841050154
Vi Đức Cường
8
8
7
7.7
Đủ điều kiện
9
0841050093
Nguyễn Đỗ Dần
6
7
7
6.7
Đủ điều kiện
10
0841050160
Tăng Thị Diến
8
7
9
8
Đủ điều kiện
11
0841050100
Phan Ngọc Diệp
8
6
9
7.7
Đủ điều kiện
12
0841050094
Nông Quốc Doanh
8
8
8
8
Đủ điều kiện
13
0841050104
Đinh Chung Đức
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
14
0841050161
Đỗ Văn Đức
8
8
7
7.7
Đủ điều kiện
15
0841050135
Trần Trung Đức
6
9
8
7.7
Đủ điều kiện
16
0841050118
Nguyễn Tiến Dũng
7
7
6
6.7
Đủ điều kiện
17
0841050091
Trần Văn Dũng
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
18
0841050103
Tạ Văn Giang
6
8
9
7.7
Đủ điều kiện
19
0841050127
Đặng Thị Nguyệt Hằng
7
9
8
8
Đủ điều kiện
20
0841050090
Nguyễn Thị Hằng
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
21
0841050141
Bùi Đức Hiền
8
7
8
7.7
Đủ điều kiện
22
0841050123
Phạm Thu Hiền
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
23
0841050129
Đồng Văn Hiệp
6
9
8
7.7
Đủ điều kiện
24
0841050152
Trần Trung Hiếu
6
7
7
6.7
Đủ điều kiện
25
0841050111
Nguyễn Thị Hoà
9
9
9
9
Đủ điều kiện
26
0841050137
Ngô Thanh Hồng
6
9
8
7.7
Đủ điều kiện
27
0841050095
Ngô Mạnh Hùng
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
28
0841050132
Trần Vũ Hùng
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
29
0841050159
Đỗ Đình Huyên
7
6
7
6.7
Đủ điều kiện
30
0841050082
Nguyễn Quang Khải
6
8
6
6.7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
68
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.