Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh CLC 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 7 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021393040807CLC Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô CLC 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 31 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841030116 Bùi Nguyễn Quế Anh         17    7 Đủ điều kiện
2 0841030143 Phạm Quốc Anh 6.5          28    6.9 Đủ điều kiện
3 0841030223 Mai Công Bắc 4.5          6.5  18    6.1 Đủ điều kiện
4 0841030225 Đỗ Đức Bình           7.5 Đủ điều kiện
5 0841030234 Nguyễn Văn Chung 6.5          26    8.1 Đủ điều kiện
6 0841030117 Đỗ Ngọc Đạt 10  10          10    10 Đủ điều kiện
7 0841030022 Trần Văn Đạt 7.5            7.4 Đủ điều kiện
8 0841030054 Nguyễn Đình Đức         21    5 Đủ điều kiện
9 0841030044 Phạm Ngọc Duy         7.5    6.5 Đủ điều kiện
10 0841030354 Mai Thanh Giang         21    6.5 Đủ điều kiện
11 0841030006 Chu Thị Hằng           6.5 Đủ điều kiện
12 0841030185 Nguyễn Xuân Hiệp         20    8.3 Đủ điều kiện
13 0841030072 Tạ Minh Hiếu         20    7.3 Đủ điều kiện
14 0841030033 Lê Mạnh Hùng         99    0 Học lại
15 0841030093 Nguyễn Hoàng Lâm 5.5  7.5          11    6.8 Đủ điều kiện
16 0841030319 Nguyễn Hoàng Lân         99    0 Học lại
17 0841030077 Vương Xuân Mạnh 5.5  6.5          8.5    7.3 Đủ điều kiện
18 0841030194 Lê Ngọc Phúc           7.8 Đủ điều kiện
19 0841030074 Nguyễn Văn Phúc         99    0 Học lại
20 0841030113 Nguyễn Văn Sơn 7.5          7.5  20    7.6 Đủ điều kiện
21 0841030087 Vũ Ngọc Sơn         7.5  25    6.3 Đủ điều kiện
22 0841030079 Nguyễn Hoàng Thái           7 Đủ điều kiện
23 0841030182 Phạm Văn Thanh         28    6.8 Đủ điều kiện
24 0841030089 Dương Văn Thành         5.5    5.5 Đủ điều kiện
25 0841030109 Nguyễn Trung Thành         10    5.8 Đủ điều kiện
26 0841030324 Nguyễn Trung Thành 8.5            8.4 Đủ điều kiện
27 0841030001 Thân Văn Trung 10  10          10  24    10 Đủ điều kiện
28 0841030047 Nguyễn Duy Tùng 6.5  6.5          10    6.8 Đủ điều kiện
29 0841030123 Phạm Văn Việt 5.5          5.5  17    5.4 Đủ điều kiện
30 0841030050 Nguyễn Tiến Vinh         73    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 31 bản ghi.