Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 09:23 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh CLC 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Trắc nghiệm (TOEIC)
Số tín chỉ:
7 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021393040807CLC
Lớp ưu tiên:
ÐH Ôtô CLC 1-K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
31
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841030116
Bùi Nguyễn Quế Anh
5
7
8
17
7
Đủ điều kiện
2
0841030143
Phạm Quốc Anh
7
6.5
7
28
6.9
Đủ điều kiện
3
0841030223
Mai Công Bắc
7
4.5
6.5
18
6.1
Đủ điều kiện
4
0841030225
Đỗ Đức Bình
7
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
5
0841030234
Nguyễn Văn Chung
6.5
8
9
26
8.1
Đủ điều kiện
6
0841030117
Đỗ Ngọc Đạt
10
10
10
7
10
Đủ điều kiện
7
0841030022
Trần Văn Đạt
8
7.5
7
6
7.4
Đủ điều kiện
8
0841030054
Nguyễn Đình Đức
5
5
5
21
5
Đủ điều kiện
9
0841030044
Phạm Ngọc Duy
6
5
7.5
0
6.5
Đủ điều kiện
10
0841030354
Mai Thanh Giang
5
7
7
21
6.5
Đủ điều kiện
11
0841030006
Chu Thị Hằng
7
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
12
0841030185
Nguyễn Xuân Hiệp
9
8
8
20
8.3
Đủ điều kiện
13
0841030072
Tạ Minh Hiếu
7
8
7
20
7.3
Đủ điều kiện
14
0841030033
Lê Mạnh Hùng
0
0
0
99
0
Học lại
15
0841030093
Nguyễn Hoàng Lâm
5.5
7.5
7
11
6.8
Đủ điều kiện
16
0841030319
Nguyễn Hoàng Lân
0
0
0
99
0
Học lại
17
0841030077
Vương Xuân Mạnh
5.5
6.5
8.5
3
7.3
Đủ điều kiện
18
0841030194
Lê Ngọc Phúc
8
7
8
0
7.8
Đủ điều kiện
19
0841030074
Nguyễn Văn Phúc
0
0
0
99
0
Học lại
20
0841030113
Nguyễn Văn Sơn
7.5
8
7.5
20
7.6
Đủ điều kiện
21
0841030087
Vũ Ngọc Sơn
5
5
7.5
25
6.3
Đủ điều kiện
22
0841030079
Nguyễn Hoàng Thái
7
7
7
7
7
Đủ điều kiện
23
0841030182
Phạm Văn Thanh
6
7
7
28
6.8
Đủ điều kiện
24
0841030089
Dương Văn Thành
5
6
5.5
6
5.5
Đủ điều kiện
25
0841030109
Nguyễn Trung Thành
5
6
6
10
5.8
Đủ điều kiện
26
0841030324
Nguyễn Trung Thành
9
8.5
8
0
8.4
Đủ điều kiện
27
0841030001
Thân Văn Trung
10
10
10
24
10
Đủ điều kiện
28
0841030047
Nguyễn Duy Tùng
6.5
6.5
7
10
6.8
Đủ điều kiện
29
0841030123
Phạm Văn Việt
5.5
5
5.5
17
5.4
Đủ điều kiện
30
0841030050
Nguyễn Tiến Vinh
0
0
0
73
0
Học lại
Trang
Từ
1
đến
30
của
31
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.